Bản dịch của từ Testicles trong tiếng Việt
Testicles
Noun [U/C]
Testicles (Noun)
tˈɛstɪklz
tˈɛstɪklz
Ví dụ
Men's health includes regular check-ups for testicles and prostate issues.
Sức khỏe nam giới bao gồm kiểm tra định kỳ cho tinh hoàn và tuyến tiền liệt.
Many men do not discuss testicles during health conversations.
Nhiều nam giới không thảo luận về tinh hoàn trong các cuộc trò chuyện sức khỏe.
Why are testicles important for men's reproductive health?
Tại sao tinh hoàn lại quan trọng cho sức khỏe sinh sản của nam giới?
Dạng danh từ của Testicles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Testicle | Testicles |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Testicles
Không có idiom phù hợp