Bản dịch của từ Testify to trong tiếng Việt
Testify to

Testify to (Verb)
She will testify to the crime she witnessed last week.
Cô ấy sẽ làm chứng về tội phạm mà cô ấy chứng kiến tuần trước.
He refuses to testify to avoid any legal complications.
Anh ấy từ chối làm chứng để tránh mọi rắc rối pháp lý.
Will you testify to what you saw at the scene?
Bạn sẽ làm chứng về những gì bạn thấy tại hiện trường không?
Cụm từ "testify to" có nghĩa là chứng thực, làm chứng hoặc phản ánh sự thật về một sự kiện, điều kiện hoặc quan điểm nào đó. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý, nơi cá nhân cung cấp bằng chứng trước tòa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác nhau nhỏ về ngữ điệu hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và viết của cụm từ này không khác biệt trong hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "testify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "testificare", kết hợp giữa "testis" (người làm chứng) và "facere" (làm). Từ này ban đầu xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, thể hiện hành động chứng thực sự thật trước tòa án. Theo thời gian, nghĩa của "testify" đã mở rộng, hiện được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự khẳng định hoặc chứng minh điều gì đó, phản ánh sự tin cậy và tính xác thực của thông tin được nêu.
Cụm từ "testify to" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS Listening và Reading, cụm từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc trong các nghiên cứu thực nghiệm. Trong Speaking và Writing, nó thường xuất hiện khi thảo luận về chứng cứ, trải nghiệm cá nhân hoặc nêu ý kiến. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực tâm lý học, y học, và các nghiên cứu xã hội để diễn tả việc xác nhận hoặc chứng minh điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp