Bản dịch của từ Tête-à-tête trong tiếng Việt
Tête-à-tête

Tête-à-tête (Adjective)
They had a tête-à-tête conversation at the cozy cafe.
Họ đã có một cuộc trò chuyện tête-à-tête tại quán cà phê ấm cúng.
The tête-à-tête meeting between the two friends was heartfelt.
Cuộc gặp gỡ tête-à-tête giữa hai người bạn rất chân thành.
The tête-à-tête discussion revealed their true feelings for each other.
Cuộc thảo luận tête-à-tête đã tiết lộ những cảm xúc thật sự của họ dành cho nhau.
Tête-à-tête (Noun)
The couple enjoyed a tête-à-tête on the elegant sofa.
Cặp đôi thích thú với cuộc trò chuyện trên chiếc sofa tinh tế.
The tête-à-tête allowed them to have a private conversation.
Cuộc trò chuyện giúp họ có cuộc trò chuyện riêng tư.
The café had a cozy corner with a tête-à-tête for couples.
Quán cà phê có một góc ấm cúng với sofa tête-à-tête cho cặp đôi.
Cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người.
A private conversation between two people.
During the tête-à-tête, they discussed their future plans.
Trong buổi tête-à-tête, họ thảo luận về kế hoạch tương lai của họ.
The tête-à-tête between Sarah and John lasted for hours.
Cuộc tête-à-tête giữa Sarah và John kéo dài hàng giờ.
Their tête-à-tête in the cafe was filled with laughter.
Cuộc tête-à-tête của họ tại quán cà phê tràn ngập tiếng cười.
Tête-à-tête là một cụm từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một cuộc trò chuyện riêng tư, thường giữa hai người. Trong ngữ cảnh này, nó mang ý nghĩa thân mật và riêng tư, khác với các cuộc hội thoại công khai. Cụm từ này có thể được sử dụng qua cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt phát âm hay viết. Tuy nhiên, nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc khi mô tả các tình huống giao tiếp nhạy cảm.
Thuật ngữ "tête-à-tête" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "tête" nghĩa là "đầu" và "à" có nghĩa là "đến". Nguyên nghĩa của cụm từ này miêu tả một cuộc trò chuyện riêng tư, gần gũi giữa hai người, nơi họ đối diện với nhau. Từ thế kỷ 17, "tête-à-tête" đã được sử dụng trong văn học và giao tiếp xã hội để chỉ những cuộc đối thoại thân mật, gợi nhớ đến tính gần gũi mà người ta thường tìm kiếm trong mối quan hệ cá nhân.
Từ "tête-à-tête" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là cuộc gặp mặt trực tiếp giữa hai người, thường trong bối cảnh thân mật hoặc riêng tư. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết. Ngoài ra, "tête-à-tête" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, như trong các cuộc trò chuyện, buổi hẹn hò hoặc bàn luận riêng tư về các vấn đề nhạy cảm.