Bản dịch của từ Tête-à-tête trong tiếng Việt

Tête-à-tête

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tête-à-tête (Adjective)

tˈitətˌi
tˈitətˌi
01

Liên quan hoặc xảy ra giữa hai người một cách riêng tư.

Involving or happening between two people in private.

Ví dụ

They had a tête-à-tête conversation at the cozy cafe.

Họ đã có một cuộc trò chuyện tête-à-tête tại quán cà phê ấm cúng.

The tête-à-tête meeting between the two friends was heartfelt.

Cuộc gặp gỡ tête-à-tête giữa hai người bạn rất chân thành.

The tête-à-tête discussion revealed their true feelings for each other.

Cuộc thảo luận tête-à-tête đã tiết lộ những cảm xúc thật sự của họ dành cho nhau.

Tête-à-tête (Noun)

tˈitətˌi
tˈitətˌi
01

Một chiếc ghế sofa hình chữ s, trên đó hai người có thể ngồi đối diện nhau.

An sshaped sofa on which two people can sit face to face.

Ví dụ

The couple enjoyed a tête-à-tête on the elegant sofa.

Cặp đôi thích thú với cuộc trò chuyện trên chiếc sofa tinh tế.

The tête-à-tête allowed them to have a private conversation.

Cuộc trò chuyện giúp họ có cuộc trò chuyện riêng tư.

The café had a cozy corner with a tête-à-tête for couples.

Quán cà phê có một góc ấm cúng với sofa tête-à-tête cho cặp đôi.

02

Cuộc trò chuyện riêng tư giữa hai người.

A private conversation between two people.

Ví dụ

During the tête-à-tête, they discussed their future plans.

Trong buổi tête-à-tête, họ thảo luận về kế hoạch tương lai của họ.

The tête-à-tête between Sarah and John lasted for hours.

Cuộc tête-à-tête giữa Sarah và John kéo dài hàng giờ.

Their tête-à-tête in the cafe was filled with laughter.

Cuộc tête-à-tête của họ tại quán cà phê tràn ngập tiếng cười.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tête-à-tête/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tête-à-tête

Không có idiom phù hợp