Bản dịch của từ Tetragonal trong tiếng Việt

Tetragonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tetragonal (Adjective)

tɪtɹˈægənl
tɪtɹˈægənl
01

Thuộc hoặc biểu thị một hệ tinh thể hoặc sự sắp xếp hình học ba chiều có ba trục vuông góc, trong đó hai trục bằng nhau.

Of or denoting a crystal system or threedimensional geometrical arrangement having three axes at right angles two of them equal.

Ví dụ

The new building has a tetragonal shape with equal sides.

Tòa nhà mới có hình dạng tứ diện với các cạnh bằng nhau.

The playground design follows a tetragonal layout for symmetry.

Thiết kế sân chơi theo một bố trí tứ diện để đảm bảo đối xứng.

The town square is planned in a tetragonal pattern for aesthetics.

Quảng trường thị trấn được lên kế hoạch theo một mẫu tứ diện để tăng tính thẩm mỹ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tetragonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tetragonal

Không có idiom phù hợp