Bản dịch của từ Thallium trong tiếng Việt
Thallium

Thallium (Noun)
Nguyên tố hóa học có số nguyên tử 81, một kim loại mềm màu trắng bạc xuất hiện tự nhiên với một lượng nhỏ trong pyrit và các quặng khác. các hợp chất của nó rất độc.
The chemical element of atomic number 81 a soft silverywhite metal that occurs naturally in small amounts in pyrite and other ores its compounds are very poisonous.
Thallium is found in some old electronic devices and batteries.
Thallium được tìm thấy trong một số thiết bị điện tử cũ và pin.
Thallium does not have many safe uses in social applications.
Thallium không có nhiều ứng dụng an toàn trong các lĩnh vực xã hội.
Is thallium used in any social awareness campaigns about chemical safety?
Thallium có được sử dụng trong các chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về an toàn hóa chất không?
Dạng danh từ của Thallium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thallium | - |
Họ từ
Thallium (ký hiệu hóa học: Tl) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại kiềm thổ, có số hiệu nguyên tử 81. Nguyên tố này được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1861. Thallium không có vai trò sinh học và thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp như sản xuất điện thoại, gốm sứ và thuốc trừ sâu. Khi tiếp xúc, thallium có thể gây hại cho sức khỏe con người, nên phải được xử lý cẩn thận.
Thallium có nguồn gốc từ tiếng Latin "thallus", có nghĩa là "chồi non" hoặc "mầm", liên quan đến màu xanh lá cây của muối thallium(I). Được phát hiện vào năm 1861 bởi William Crookes, thallium nhanh chóng trở thành một nguyên tố quan trọng trong hóa học và vật liệu. Tính chất hóa học của nó như một kim loại kiềm thổ làm cho thallium có ứng dụng trong các lĩnh vực như y tế và công nghiệp, phản ánh rõ sự chuyển giao từ tên gọi đến ứng dụng thực tiễn trong khoa học.
Thallium là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, do nó chủ yếu thuộc về lĩnh vực hóa học và công nghiệp. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chuyên môn liên quan đến hóa học, vật liệu học và y học. Thallium cũng có thể xuất hiện trong nghiên cứu về độc tính hoặc trong các báo cáo kỹ thuật về sản xuất và sử dụng kim loại hiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp