Bản dịch của từ Thallus trong tiếng Việt

Thallus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thallus (Noun)

ɵˈæləs
ɵˈæləs
01

Một cơ thể thực vật không được phân biệt thành thân và lá, thiếu rễ thật và hệ thống mạch máu. thalli là điển hình của tảo, nấm, địa y và một số loài rêu gan.

A plant body that is not differentiated into stem and leaves and lacks true roots and a vascular system thalli are typical of algae fungi lichens and some liverworts.

Ví dụ

The thallus of the lichen provides food through photosynthesis.

Thân thực vật của rêu cung cấp thức ăn thông qua quang hợp.

Some liverworts do not have a thallus structure for nutrient absorption.

Một số loại rêu không có cấu trúc thân để hấp thụ chất dinh dưỡng.

Do algae always have a thallus as their main body structure?

Rong biển luôn có thân thực vật là cấu trúc cơ thể chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thallus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thallus

Không có idiom phù hợp