Bản dịch của từ That one trong tiếng Việt
That one

That one (Pronoun)
That one is my favorite book.
Cuốn đó là cuốn sách yêu thích của tôi.
She doesn't like that one movie.
Cô ấy không thích bộ phim đó.
Is that one the best option for you?
Cuốn đó có phải là lựa chọn tốt nhất cho bạn không?
That one is my best friend.
Người đó là bạn thân của tôi.
She is not that one I saw at the party.
Cô ấy không phải là người tôi thấy ở buổi tiệc.
That one (Phrase)
That one is my favorite book.
Cuốn đó là cuốn sách yêu thích của tôi.
I don't like that one, it's too expensive.
Tôi không thích cái đó, nó quá đắt đỏ.
Is that one the best option for our discussion?
Cái đó có phải là lựa chọn tốt nhất cho cuộc thảo luận của chúng ta không?
That one is the best option for improving your IELTS score.
Đó là lựa chọn tốt nhất để cải thiện điểm IELTS của bạn.
She didn't choose that one for her speaking practice.
Cô ấy không chọn cái đó để luyện nói của mình.
"That one" là cụm từ chỉ định trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ một đối tượng cụ thể mà người nói đang muốn nhấn mạnh hoặc phân biệt. Cụm từ này có thể được sử dụng để xác định một vật thể, sự việc hoặc cá nhân trong một nhóm rộng hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "aberration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aberratio", với "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "errare" có nghĩa là "lầm lạc". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ sự lệch lạc khỏi con đường đúng đắn hoặc sự di chuyển không theo quy luật. Trong ngữ cảnh hiện tại, "aberration" thể hiện sự sai lệch về hành vi, tư duy hoặc hiện tượng, có mối liên hệ chặt chẽ với khái niệm về sự không bình thường hoặc khác thường trong hành vi hoặc kết quả.
Từ "that" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Từ này thường được sử dụng để chỉ định danh từ hoặc cụm danh từ, thể hiện mối quan hệ hoặc nhấn mạnh thông tin. Ngoài ra, "that" còn phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống giới thiệu thông tin cụ thể hoặc diễn đạt sự đồng thuận trong các cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



