Bản dịch của từ That's trong tiếng Việt
That's

That's (Pronoun)
That's the person whose idea changed our community project last year.
Đó là người mà ý tưởng của họ đã thay đổi dự án cộng đồng chúng tôi năm ngoái.
That's not someone whose opinion matters in our discussions.
Đó không phải là người mà ý kiến của họ quan trọng trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is that the student whose essay won the writing competition?
Có phải đó là sinh viên mà bài luận của họ đã thắng cuộc thi viết không?
That's a common phrase in the Black Country dialect.
Đó là một cụm từ phổ biến trong tiếng địa phương Black Country.
It's not used in the Northern Ireland dialect.
Nó không được sử dụng trong tiếng địa phương Bắc Ailen.
Từ "that's" là dạng viết tắt của cụm từ "that is" trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự vật, sự việc hoặc ý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "that's" được sử dụng tương tự nhau trong cấu trúc câu. Tuy nhiên, giọng điệu và cách phát âm có thể khác biệt giữa hai phương ngữ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn các âm cuối. "That's" cũng thường được dùng trong các cuộc hội thoại thân mật, thể hiện sự đồng tình hoặc giải thích.
Từ "that's" là viết tắt của "that is" hoặc "that has". Nguồn gốc của từ này xuất phát từ tiếng Anh cổ, với "that" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "dê" (để chỉ một đối tượng). "Is" từ gốc tiếng Ai-len, trong khi "has" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Sự kết hợp này phản ánh sự tiến hóa ngôn ngữ trong việc giản lược các cụm từ phức tạp thành hình thức ngắn gọn, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hiện đại.
Từ "that's" là viết tắt của "that is" hoặc "that has", thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bài thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối cao, chủ yếu trong phần nghe và nói, khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc mối liên hệ giữa các sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "that's" thường được dùng để nhấn mạnh một điểm hoặc kết luận trong bài viết và thuyết trình. Tuy nhiên, trong văn phong học thuật, việc sử dụng "that's" thường bị hạn chế để duy trì tính trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



