Bản dịch của từ The hard way trong tiếng Việt

The hard way

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The hard way (Idiom)

01

Theo cách khó khăn hoặc đầy thử thách.

In a way that is difficult or challenging.

Ví dụ

Many people learn social skills the hard way through real-life experiences.

Nhiều người học kỹ năng xã hội theo cách khó khăn qua trải nghiệm thực tế.

She didn't realize the hard way is not always the best way.

Cô ấy không nhận ra rằng cách khó khăn không phải lúc nào cũng tốt nhất.

Do you think learning social norms is often the hard way?

Bạn có nghĩ rằng việc học các chuẩn mực xã hội thường là cách khó khăn không?

02

Bằng cách trải qua một quá trình đầy thử thách thay vì chọn một lựa chọn dễ dàng hơn.

By going through a challenging process rather than taking an easier option.

Ví dụ

Many people learn social skills the hard way through real-life experiences.

Nhiều người học kỹ năng xã hội theo cách khó khăn qua trải nghiệm thực tế.

They don’t always believe social lessons should be learned the hard way.

Họ không phải lúc nào cũng tin rằng bài học xã hội nên học theo cách khó khăn.

Can social growth happen without learning the hard way sometimes?

Liệu sự phát triển xã hội có thể xảy ra mà không học theo cách khó khăn không?

03

Thông qua kinh nghiệm thu được từ những tình huống khó khăn hoặc khó chịu.

Through experience gained from difficult or unpleasant situations.

Ví dụ

Many people learn social skills the hard way through challenging experiences.

Nhiều người học kỹ năng xã hội theo cách khó khăn qua trải nghiệm.

She didn't understand social dynamics, so she learned the hard way.

Cô ấy không hiểu được động lực xã hội, vì vậy cô ấy học theo cách khó khăn.

Did you learn social etiquette the hard way during your travels?

Bạn đã học quy tắc xã hội theo cách khó khăn trong chuyến đi của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the hard way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The hard way

Không có idiom phù hợp