Bản dịch của từ The street trong tiếng Việt

The street

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

The street (Noun)

ðə stɹˈit
ðə stɹˈit
01

Một con đường công cộng trong thành phố hoặc thị trấn, thường có nhà ở và tòa nhà ở một hoặc cả hai bên.

A public road in a city or town typically with houses and buildings on one or both sides.

Ví dụ

I live on the street next to the park.

Tôi sống trên con đường bên cạnh công viên.

She avoids walking alone on the street at night.

Cô ấy tránh đi bộ một mình trên đường vào buổi tối.

Do you think the street is safe for children to play?

Bạn có nghĩ con đường an toàn để trẻ em chơi không?

The street (Phrase)

ðə stɹˈit
ðə stɹˈit
01

Đường phố: thế giới tội phạm, đặc biệt là tội phạm có tổ chức.

The streets the world of crime especially organized crime.

Ví dụ

She grew up on the street and witnessed many crimes.

Cô lớn lên trên đường phố và chứng kiến nhiều vụ án.

He was warned not to walk down the street at night.

Anh ấy đã bị cảnh báo không nên đi dọc con đường vào ban đêm.

Do you think the street is safe for children to play?

Bạn có nghĩ rằng con đường đó an toàn để trẻ em chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/the street/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp