Bản dịch của từ The syndicate trong tiếng Việt
The syndicate
The syndicate (Phrase)
The syndicate planned a bank heist in the city.
Băng đảng đã lên kế hoạch cướp ngân hàng trong thành phố.
She denied any involvement with the criminal syndicate.
Cô ta phủ nhận bất kỳ liên quan nào với băng đảng tội phạm đó.
Did the police uncover the syndicate's illegal activities in time?
Liệu cảnh sát có phát hiện hoạt động bất hợp pháp của băng đảng kịp không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng The syndicate cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "syndicate" có nghĩa là một tổ chức hoặc liên minh các cá nhân hoặc công ty hợp tác để đạt được mục tiêu chung, thường liên quan đến kinh doanh hoặc tội phạm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "syndicate" có thể hứng thú hơn trong ngữ cảnh báo chí hoặc tài chính. Phiên âm có thể khác nhau chút ít, với "syndicate" trong Anh được phát âm nhấn mạnh vào âm đầu, trong khi trong Mỹ nhấn mạnh hơn vào âm cuối.
Từ "syndicate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "syndicus", có nghĩa là "người đại diện" hoặc "người đứng ra". Từ này sau đó được chuyển hóa sang tiếng Pháp "syndicat" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Ban đầu, "syndicate" chỉ những tổ chức hợp tác nhằm mục đích kinh doanh hoặc bảo vệ quyền lợi chung. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm cá nhân hoặc tổ chức liên kết nhằm thực hiện các dự án chung hoặc tham gia vào hoạt động phi pháp.
Từ "the syndicate" có tần suất sử dụng khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, nơi thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu, báo cáo hoặc nội dung về kinh tế, tội phạm có tổ chức. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ một nhóm người hoặc tổ chức hợp tác trong các hoạt động thương mại hoặc phi pháp, thể hiện sức mạnh và ảnh hưởng trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp