Bản dịch của từ Theor trong tiếng Việt

Theor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Theor (Noun)

θˈiɚ
θˈiɚ
01

Một phái viên được cử thay mặt một quốc gia, đặc biệt là để tham khảo ý kiến của một nhà tiên tri hoặc thực hiện một nghi lễ tôn giáo.

An envoy sent on behalf of a state, especially to consult an oracle or perform a religious rite.

Ví dụ

The theor visited the oracle to seek guidance for the kingdom.

Người đại diện đã đến thăm người tiên tri để tìm lời khuyên cho vương quốc.

The theor was chosen to perform the sacred ritual on behalf of the community.

Người đại diện đã được chọn để thực hiện nghi lễ linh thiêng thay mặt cho cộng đồng.

The theor was dispatched by the government to consult the oracle.

Người đại diện đã được chính phủ phái đi thăm người tiên tri.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/theor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Theor

Không có idiom phù hợp