Bản dịch của từ Envoy trong tiếng Việt

Envoy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Envoy (Noun)

ˈɛnvɔi
ˈɑnvɔi
01

Một đại diện.

A representative.

Ví dụ

The envoy delivered the invitation to the social event.

Đặc phái viên đã chuyển lời mời đến sự kiện xã hội.

The envoy from Country X attended the social gathering last night.

Đặc phái viên của Quốc gia X đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.

The envoy's role is to foster diplomatic relations between nations.

Vai trò của đặc phái viên là thúc đẩy quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.

02

(thơ) cách viết khác của envoi (“khổ thơ ngắn ở cuối bài thơ”)

(poetry) alternative spelling of envoi (“short stanza at end of poem”)

Ví dụ

The envoy of the poem beautifully summarized its theme.

Sứ giả của bài thơ đã tóm tắt rất hay về chủ đề của nó.

The envoys in the poetry competition impressed the audience with rhymes.

Các sứ giả trong cuộc thi thơ đã gây ấn tượng với khán giả bằng những vần điệu.

The envoys at the poetry event were applauded for their creativity.

Các sứ giả tại sự kiện thơ đã được tán thưởng vì sự sáng tạo của họ.

03

Một nhà ngoại giao.

A diplomat.

Ví dụ

The envoy delivered the peace proposal to the foreign minister.

Đặc phái viên chuyển đề xuất hòa bình cho ngoại trưởng.

The British envoy attended the international summit in New York.

Đặc phái viên Anh đã tham dự hội nghị thượng đỉnh quốc tế ở New York.

The United Nations envoy negotiated the ceasefire agreement successfully.

Đặc phái viên Liên Hợp Quốc đã đàm phán thành công thỏa thuận ngừng bắn.

Dạng danh từ của Envoy (Noun)

SingularPlural

Envoy

Envoys

Kết hợp từ của Envoy (Noun)

CollocationVí dụ

Papal envoy

Đại diện giáo hoàng

The papal envoy visited the orphanage to deliver aid.

Người đại diện của giáo hoàng đã thăm viện mồ côi để cung cấp viện trợ.

Top envoy

Đại sứ hàng đầu

The top envoy organized a charity event for the community.

Người đại diện hàng đầu tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng.

Un envoy

Đại sứ liên hợp quốc

The un envoy addressed social issues at the conference.

Đại diện liên hợp quốc đã phát biểu về các vấn đề xã hội tại hội nghị.

Diplomatic envoy

Đại sứ quân

The diplomatic envoy visited the local community center for a meeting.

Dai dien ngoai giao tham trung tam cong dong dia phuong de hop.

Presidential envoy

Đại diện tổng thống

The presidential envoy visited the social welfare center.

Người đặc phái tổng thống đã thăm trung tâm phúc lợi xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/envoy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Envoy

Không có idiom phù hợp