Bản dịch của từ Envoy trong tiếng Việt
Envoy

Envoy (Noun)
Một đại diện.
The envoy delivered the invitation to the social event.
Đặc phái viên đã chuyển lời mời đến sự kiện xã hội.
The envoy from Country X attended the social gathering last night.
Đặc phái viên của Quốc gia X đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.
The envoy's role is to foster diplomatic relations between nations.
Vai trò của đặc phái viên là thúc đẩy quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
The envoy of the poem beautifully summarized its theme.
Sứ giả của bài thơ đã tóm tắt rất hay về chủ đề của nó.
The envoys in the poetry competition impressed the audience with rhymes.
Các sứ giả trong cuộc thi thơ đã gây ấn tượng với khán giả bằng những vần điệu.
The envoys at the poetry event were applauded for their creativity.
Các sứ giả tại sự kiện thơ đã được tán thưởng vì sự sáng tạo của họ.
Một nhà ngoại giao.
A diplomat.
The envoy delivered the peace proposal to the foreign minister.
Đặc phái viên chuyển đề xuất hòa bình cho ngoại trưởng.
The British envoy attended the international summit in New York.
Đặc phái viên Anh đã tham dự hội nghị thượng đỉnh quốc tế ở New York.
The United Nations envoy negotiated the ceasefire agreement successfully.
Đặc phái viên Liên Hợp Quốc đã đàm phán thành công thỏa thuận ngừng bắn.
Dạng danh từ của Envoy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Envoy | Envoys |
Kết hợp từ của Envoy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Papal envoy Đại diện giáo hoàng | The papal envoy visited the orphanage to deliver aid. Người đại diện của giáo hoàng đã thăm viện mồ côi để cung cấp viện trợ. |
Top envoy Đại sứ hàng đầu | The top envoy organized a charity event for the community. Người đại diện hàng đầu tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng. |
Un envoy Đại sứ liên hợp quốc | The un envoy addressed social issues at the conference. Đại diện liên hợp quốc đã phát biểu về các vấn đề xã hội tại hội nghị. |
Diplomatic envoy Đại sứ quân | The diplomatic envoy visited the local community center for a meeting. Dai dien ngoai giao tham trung tam cong dong dia phuong de hop. |
Presidential envoy Đại diện tổng thống | The presidential envoy visited the social welfare center. Người đặc phái tổng thống đã thăm trung tâm phúc lợi xã hội. |
Họ từ
Từ "envoy" thường được hiểu là một đại sứ hoặc người được chỉ định đại diện cho một quốc gia hoặc tổ chức trong một nhiệm vụ ngoại giao. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nghĩa ở cả British English và American English, nhưng trong một số ngữ cảnh, "envoy" có thể đề cập đến người giao nhiệm vụ hay sứ giả trong các tổ chức quốc tế. Phiên âm và cách phát âm có thể khác nhau, với giọng British thường nhấn âm trên âm tiết đầu tiên, trong khi giọng American có thể nhấn âm nhẹ hơn.
Từ "envoy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "envoyé", từ động từ "envoyer", có nghĩa là "gửi đi", xuất phát từ tiếng Latinh "inviare", có nghĩa là "gửi". Thời Trung cổ, "envoy" được dùng để chỉ người được giao nhiệm vụ đại diện hoặc truyền đạt thông điệp. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ người đại diện ngoại giao hay sứ giả, thể hiện vai trò của họ trong việc truyền đạt thông tin hoặc đàm phán giữa các bên.
Từ "envoy" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trái ngược với phần Đọc và Viết, nơi nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao. Trong các bối cảnh khác, "envoy" thường được sử dụng để chỉ một đại diện, đặc biệt trong các nhiệm vụ ngoại giao, hoặc khi nói về người được giao trách nhiệm đặc biệt. Thường gặp trong văn bản liên quan đến quan hệ quốc tế hoặc báo cáo chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp