Bản dịch của từ Thermodynamics trong tiếng Việt

Thermodynamics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermodynamics (Noun)

ɵɝɹmoʊdaɪnˈæmɪks
ɵɝɹmoʊdaɪnˈæmɪks
01

Nhánh khoa học vật lý nghiên cứu mối quan hệ giữa nhiệt và các dạng năng lượng khác (chẳng hạn như năng lượng cơ, điện hoặc hóa học) và nói rộng hơn là mối quan hệ giữa tất cả các dạng năng lượng.

The branch of physical science that deals with the relations between heat and other forms of energy such as mechanical electrical or chemical energy and by extension of the relationships between all forms of energy.

Ví dụ

Understanding thermodynamics is crucial for the IELTS science section.

Hiểu biết về động lực học rất quan trọng cho phần khoa học IELTS.

Many students find thermodynamics challenging in the IELTS exam.

Nhiều học sinh thấy động lực học là thách thức trong kỳ thi IELTS.

Is thermodynamics a common topic in IELTS writing and speaking tasks?

Liệu động lực học có phải là một chủ đề phổ biến trong các bài viết và phần nói IELTS không?

Dạng danh từ của Thermodynamics (Noun)

SingularPlural

Thermodynamics

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermodynamics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermodynamics

Không có idiom phù hợp