Bản dịch của từ Thermos flask trong tiếng Việt

Thermos flask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thermos flask (Noun)

ɵˈɝɹməs flæsk
ɵˈɝɹməs flæsk
01

Vật chứa đựng chất lỏng nóng hoặc lạnh trong thời gian dài, thường làm bằng kim loại hoặc nhựa.

A container that keeps liquids hot or cold for a long time usually made of metal or plastic.

Ví dụ

I bought a thermos flask to keep my coffee hot during meetings.

Tôi đã mua một bình giữ nhiệt để giữ cà phê nóng trong các cuộc họp.

Many people do not use a thermos flask for social gatherings.

Nhiều người không sử dụng bình giữ nhiệt cho các buổi gặp mặt xã hội.

Did you bring a thermos flask to the picnic last weekend?

Bạn có mang theo bình giữ nhiệt đến buổi dã ngoại cuối tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thermos flask/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thermos flask

Không có idiom phù hợp