Bản dịch của từ Thetic trong tiếng Việt
Thetic

Thetic (Adjective)
Liên quan đến hoặc cấu thành một mệnh đề được khẳng định trên cơ sở trực giác hoặc kinh nghiệm phổ biến, thay vì bằng chứng có thể chứng minh được.
Relating to or constituting a proposition that is affirmed on the basis of intuition or prevalent experience rather than demonstrable proof.
Many people find thetic arguments compelling in social debates.
Nhiều người thấy các lập luận thetic hấp dẫn trong các cuộc tranh luận xã hội.
Thetic views do not always reflect objective social realities.
Các quan điểm thetic không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế xã hội khách quan.
Are thetic statements valid in discussing social issues like poverty?
Các tuyên bố thetic có hợp lệ trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?
Từ "thetic" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và ngôn ngữ học để chỉ việc đưa ra tuyên bố hoặc khẳng định. Từ này liên quan đến khái niệm "mạo nhận" hay "khẳng định" trong việc đề xuất thông tin hoặc thực tế. Trong khi "thetic" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Tính từ "thetic" xuất phát từ gốc Latinh "theticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thesis", nghĩa là "đặt, thiết lập". Thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và ngôn ngữ học để chỉ hành động hoặc tình trạng thiết lập một giả thuyết hoặc luận điểm. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào việc lập luận và cấu trúc trong việc phát triển ý tưởng, điều này vẫn còn rõ ràng trong cách sử dụng hiện nay.
Từ "thetic" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong triết học và tâm lý học để biểu thị sự liên quan đến trạng thái hoặc khía cạnh cụ thể của tồn tại. Trong các tình huống hàng ngày, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận mang tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp