Bản dịch của từ Thetic trong tiếng Việt

Thetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thetic (Adjective)

ɵˈɛtɪk
ɵˈɛtɪk
01

Liên quan đến hoặc cấu thành một mệnh đề được khẳng định trên cơ sở trực giác hoặc kinh nghiệm phổ biến, thay vì bằng chứng có thể chứng minh được.

Relating to or constituting a proposition that is affirmed on the basis of intuition or prevalent experience rather than demonstrable proof.

Ví dụ

Many people find thetic arguments compelling in social debates.

Nhiều người thấy các lập luận thetic hấp dẫn trong các cuộc tranh luận xã hội.

Thetic views do not always reflect objective social realities.

Các quan điểm thetic không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế xã hội khách quan.

Are thetic statements valid in discussing social issues like poverty?

Các tuyên bố thetic có hợp lệ trong việc thảo luận về các vấn đề xã hội như nghèo đói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thetic

Không có idiom phù hợp