Bản dịch của từ Thiamine trong tiếng Việt

Thiamine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thiamine (Noun)

ɵˈaɪəmɪn
ɵˈaɪəmɪn
01

Một loại vitamin b phức hợp, được tìm thấy trong ngũ cốc, đậu và gan chưa tinh chế, thiếu hụt sẽ gây ra bệnh beriberi. nó là một dẫn xuất có chứa lưu huỳnh của thiazole và pyrimidine.

A vitamin of the b complex found in unrefined cereals beans and liver a deficiency of which causes beriberi it is a sulphurcontaining derivative of thiazole and pyrimidine.

Ví dụ

Thiamine is essential for maintaining good health in the community.

Thiamine rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong cộng đồng.

Many people do not know about thiamine's role in preventing beriberi.

Nhiều người không biết về vai trò của thiamine trong việc ngăn ngừa bệnh beriberi.

Is thiamine included in the school nutrition program for children?

Thiamine có được đưa vào chương trình dinh dưỡng cho trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thiamine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thiamine

Không có idiom phù hợp