Bản dịch của từ Thiamine trong tiếng Việt
Thiamine

Thiamine (Noun)
Một loại vitamin b phức hợp, được tìm thấy trong ngũ cốc, đậu và gan chưa tinh chế, thiếu hụt sẽ gây ra bệnh beriberi. nó là một dẫn xuất có chứa lưu huỳnh của thiazole và pyrimidine.
A vitamin of the b complex found in unrefined cereals beans and liver a deficiency of which causes beriberi it is a sulphurcontaining derivative of thiazole and pyrimidine.
Thiamine is essential for maintaining good health in the community.
Thiamine rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt trong cộng đồng.
Many people do not know about thiamine's role in preventing beriberi.
Nhiều người không biết về vai trò của thiamine trong việc ngăn ngừa bệnh beriberi.
Is thiamine included in the school nutrition program for children?
Thiamine có được đưa vào chương trình dinh dưỡng cho trẻ em không?
Thiamine, hay còn gọi là vitamin B1, là một vitamin tan trong nước, cần thiết cho quá trình chuyển hoá carbohydrate và chức năng hệ thần kinh. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất năng lượng và giúp duy trì chức năng tim mạch. Thiamine có thể được tìm thấy trong các thực phẩm như ngũ cốc nguyên hạt, thịt lợn và đậu. Từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên môn khác nhau.
Thiamine, hay vitamin B1, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "thiamine", liên quan đến từ "thiamin" được hình thành từ yếu tố "thio" (sulfur) và "amine". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20, khi vitamin này được phát hiện có vai trò thiết yếu trong chuyển hóa carbohydrate và sức khỏe hệ thần kinh. Sự phát triển của thiamine từ những nghiên cứu dinh dưỡng đã dẫn đến nhận thức về vai trò quan trọng của nó trong cơ chế sinh hóa, duy trì chức năng tế bào và ngăn ngừa các bệnh thiếu hụt.
Thiamine, hay vitamin B1, có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh dinh dưỡng hoặc sức khỏe. Trong phần Nói và Viết, nội dung về thiamine có thể liên quan đến chế độ ăn uống hay nghiên cứu y học. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu y tế, bài báo nghiên cứu về vitamin và sự thiếu hụt dinh dưỡng.