Bản dịch của từ Thiazole trong tiếng Việt
Thiazole

Thiazole (Noun)
Thiazole is commonly used in the production of pesticides.
Thiazole thường được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu.
Some people find the smell of thiazole to be unpleasant.
Một số người thấy mùi của thiazole không dễ chịu.
Is thiazole a common topic in discussions about environmental issues?
Thiazole có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề môi trường không?
Thiazole là một hợp chất hữu cơ cyclic, có chứa cả nguyên tử lưu huỳnh và nitơ trong cấu trúc 5 vòng. Nó thường đóng vai trò quan trọng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất sinh học và dược phẩm, như thuốc kháng sinh và thuốc chống nấm. Ngoài ra, thiazole còn có tính chất dược lý đặc biệt, với khả năng ức chế một số enzyme. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau về hình thức viết lẫn phát âm.
Từ "thiazole" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "thio-" xuất phát từ từ "thion" có nghĩa là "lưu huỳnh", và "-azole" bắt nguồn từ từ "azole", chỉ một nhóm hợp chất heterocylic chứa nitơ. Thiazole được phát hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 và đã trở thành quan trọng trong hóa học hữu cơ. Ngày nay, thiazole được biết đến rộng rãi trong ngành dược phẩm và hóa học, thể hiện tính chất sinh học của các hợp chất chứa lưu huỳnh và nitơ.
Thiazole là một từ chuyên ngành xuất hiện thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến khoa học và công nghệ (Writing, Reading). Tuy nhiên, tính phổ biến của nó trong Speaking và Listening lại tương đối hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, thiazole thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ, dược phẩm và nghiên cứu sinh học, liên quan đến thành phần hóa học và ứng dụng trong thuốc điều trị.