Bản dịch của từ Thiazole trong tiếng Việt
Thiazole
Noun [U/C]
Thiazole (Noun)
Ví dụ
Thiazole is commonly used in the production of pesticides.
Thiazole thường được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu.
Some people find the smell of thiazole to be unpleasant.
Một số người thấy mùi của thiazole không dễ chịu.
Is thiazole a common topic in discussions about environmental issues?
Thiazole có phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận về vấn đề môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Thiazole
Không có idiom phù hợp