Bản dịch của từ Thin out trong tiếng Việt
Thin out

Thin out (Verb)
The organization decided to thin out its workforce due to budget cuts.
Tổ chức quyết định làm giảm lực lượng lao động của mình do cắt giảm ngân sách.
The school aims to thin out the class sizes for better teacher-student interactions.
Trường học nhằm mục tiêu làm giảm kích thước lớp học để tương tác giữa giáo viên và học sinh tốt hơn.
The community project aims to thin out traffic congestion in the area.
Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu làm giảm tắc nghẽn giao thông trong khu vực.
Thin out (Phrase)
After the pandemic, the city streets began to thin out.
Sau đại dịch, các con phố thành phố bắt đầu trở nên thưa thớt.
As people moved to the suburbs, the urban areas thinned out.
Khi mọi người chuyển đến ngoại ô, các khu vực đô thị trở nên thưa thớt.
The school population thinned out as students graduated and moved away.
Dân số trường học giảm khi học sinh tốt nghiệp và chuyển đi.
Cụm động từ "thin out" có nghĩa là làm cho mỏng hơn, ít đi, hoặc phân tán hơn, thường sử dụng khi nói đến việc giảm số lượng hoặc mật độ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cơ bản tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "thin out" thường áp dụng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc quân sự, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn trong văn phong thông thường.
Cụm từ "thin out" xuất phát từ hai từ tiếng Anh là "thin" và "out". "Thin" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þynne", có nghĩa là giảm bớt, trở nên mỏng. Trong khi đó, "out" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ūtan", nghĩa là ra khỏi. Khi kết hợp lại, "thin out" nghĩa là giảm bớt mật độ hoặc số lượng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh làm giảm sự dày đặc hay sự tập trung của một vật hay một nhóm, phù hợp với nguồn gốc của hai từ.
Cụm từ "thin out" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến việc giảm bớt số lượng hoặc độ dày của một vật hoặc một nhóm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực nông nghiệp, sinh thái khi nói về việc loại bỏ cây cối nhằm tăng cường sự phát triển của cây còn lại, hoặc trong các tình huống xã hội khi nói về việc giảm bớt người tham gia trong một hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp