Bản dịch của từ Thin out trong tiếng Việt

Thin out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thin out (Verb)

θˈɪn ˈaʊt
θˈɪn ˈaʊt
01

Giảm số lượng hoặc số lượng của một cái gì đó bằng cách loại bỏ những phần không cần thiết hoặc không mong muốn.

To reduce the number or amount of something by removing unnecessary or unwanted parts.

Ví dụ

The organization decided to thin out its workforce due to budget cuts.

Tổ chức quyết định làm giảm lực lượng lao động của mình do cắt giảm ngân sách.

The school aims to thin out the class sizes for better teacher-student interactions.

Trường học nhằm mục tiêu làm giảm kích thước lớp học để tương tác giữa giáo viên và học sinh tốt hơn.

The community project aims to thin out traffic congestion in the area.

Dự án cộng đồng nhằm mục tiêu làm giảm tắc nghẽn giao thông trong khu vực.

Thin out (Phrase)

θˈɪn ˈaʊt
θˈɪn ˈaʊt
01

Trở nên ít dày đặc hoặc đông đúc hơn; giảm về số lượng.

To become less dense or crowded to decrease in number.

Ví dụ

After the pandemic, the city streets began to thin out.

Sau đại dịch, các con phố thành phố bắt đầu trở nên thưa thớt.

As people moved to the suburbs, the urban areas thinned out.

Khi mọi người chuyển đến ngoại ô, các khu vực đô thị trở nên thưa thớt.

The school population thinned out as students graduated and moved away.

Dân số trường học giảm khi học sinh tốt nghiệp và chuyển đi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thin out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thin out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.