Bản dịch của từ Thingamabob trong tiếng Việt
Thingamabob

Thingamabob (Noun)
I met a thingamabob at the party last night.
Tôi đã gặp một cái gì đó tại bữa tiệc tối qua.
There is no thingamabob that can replace genuine friendship.
Không có cái gì có thể thay thế tình bạn chân thật.
What is that thingamabob you mentioned during our conversation?
Cái gì đó bạn đã nhắc đến trong cuộc trò chuyện của chúng ta là gì?
Dạng danh từ của Thingamabob (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Thingamabob | Thingamabobs |
Họ từ
Từ "thingamabob" là một danh từ không chính thức trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật thể hoặc đồ vật không xác định, tương tự như "thingamajig" hoặc "whatchamacallit". Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và thường không được dùng trong tiếng Anh Anh. Trong phát âm, từ này có trọng âm ở âm tiết thứ hai /θɪŋ.ə.məˌbɑb/. Sự khác biệt giữa hai biến thể Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách dùng và văn cảnh, với "thingamabob" phổ biến hơn trong ngữ cảnh nói và có tính cách không trang trọng.
Từ "thingamabob" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng khả năng cao bắt nguồn từ các phương ngữ tiếng Anh tại Mỹ vào thế kỷ 19, có thể liên quan đến các từ như "thingamajig" hoặc "thingamabobber". Cấu trúc của từ chứa đoạn "thing", phản ánh khái niệm vật thể hoặc vật dụng không xác định. Ngày nay, "thingamabob" thường được sử dụng để chỉ một vật nhỏ hoặc không rõ tên gọi, thể hiện tính mơ hồ và sự tiện dụng trong giao tiếp hàng ngày.
"Thingamabob" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vật thể không rõ tên hoặc không thể nhớ ra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking vì tính tự nhiên và thân mật của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày khi người nói không nhớ hoặc không biết tên chính xác của một đồ vật. Sự thiếu trang trọng của từ này khiến nó không phù hợp trong các văn bản học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp