Bản dịch của từ Thinkful trong tiếng Việt
Thinkful

Thinkful (Adjective)
Đầy đủ hoặc được đưa ra để suy nghĩ; thiền định, suy tư. "mong muốn suy nghĩ": khát vọng được kiểm soát bởi suy nghĩ hoặc sự kiện khoa học.
Full of or given to thinking meditative thoughtful thinkful wishing aspiration controlled by scientific thought or facts.
The thinkful discussion helped us understand social issues better.
Cuộc thảo luận đầy suy nghĩ giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội.
They are not thinkful about the impact of social media.
Họ không suy nghĩ về tác động của mạng xã hội.
Are you thinkful of the consequences of your social actions?
Bạn có suy nghĩ về hậu quả của hành động xã hội của mình không?
Từ "thinkful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy biết ơn hoặc trí thức về một điều gì đó. Mặc dù "thinkful" không phải là từ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nó có thể được sử dụng trong văn cảnh thơ ca hoặc triết học để diễn tả sự nhận thức sâu sắc về các khía cạnh của cuộc sống. Từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, và không có sự khác biệt rõ ràng trong cách phát âm hay sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "thinkful" xuất phát từ gốc Latin "think", được hình thành từ động từ "think" (có nghĩa là suy nghĩ) kết hợp với hậu tố "-ful", chỉ sự đầy đủ hoặc phong phú. Gốc từ này phản ánh một trạng thái của tâm trí, nơi mà sự suy tư và ý thức đóng vai trò quan trọng. Thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 15, thể hiện sự đánh giá cao về khả năng tư duy, hiện nay thường dùng để chỉ những người có suy nghĩ sâu sắc hoặc có lòng biết ơn.
Từ "thinkful" là một tính từ ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật và giao tiếp thông thường rất thấp, chủ yếu do đó không phổ biến trong ngôn ngữ chính thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng để mô tả một người có khả năng suy nghĩ, đặc biệt trong các bài viết liên quan đến giáo dục và tâm lý học.