Bản dịch của từ Third party billing trong tiếng Việt
Third party billing
Noun [U/C]

Third party billing(Noun)
θɝˈd pˈɑɹti bˈɪlɨŋ
θɝˈd pˈɑɹti bˈɪlɨŋ
Ví dụ
02
Một thỏa thuận thanh toán mà bên thứ ba chi trả cho các dịch vụ được cung cấp.
A billing arrangement where a third party pays for services rendered.
Ví dụ
