Bản dịch của từ Third party billing trong tiếng Việt

Third party billing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Third party billing(Noun)

θɝˈd pˈɑɹti bˈɪlɨŋ
θɝˈd pˈɑɹti bˈɪlɨŋ
01

Thường được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, nơi một công ty bảo hiểm thanh toán chi phí y tế của bệnh nhân.

Commonly used in healthcare, where an insurance company pays for a patient's medical expenses.

Ví dụ
02

Một thỏa thuận thanh toán mà bên thứ ba chi trả cho các dịch vụ được cung cấp.

A billing arrangement where a third party pays for services rendered.

Ví dụ
03

Một phương pháp thường được sử dụng trong các giao dịch tín dụng hoặc tài chính liên quan đến bên thứ ba.

A method often used in credit or financing transactions involving a third party.

Ví dụ