Bản dịch của từ Threadfin trong tiếng Việt

Threadfin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Threadfin (Noun)

01

Một loài cá biển nhiệt đới có các tia hoặc tia dài phát sinh từ vây ngực, được coi là loài cá thực phẩm quan trọng ở địa phương.

A tropical marine fish that has long streamers or rays arising from its pectoral fins locally important as a food fish.

Ví dụ

The threadfin is popular in Vietnamese coastal communities for its taste.

Cá chỉ vàng rất phổ biến trong các cộng đồng ven biển Việt Nam vì hương vị.

Many restaurants do not serve threadfin due to high prices.

Nhiều nhà hàng không phục vụ cá chỉ vàng vì giá cao.

Is threadfin commonly found in local markets in Ho Chi Minh City?

Cá chỉ vàng có thường được tìm thấy ở các chợ địa phương tại Thành phố Hồ Chí Minh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Threadfin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Threadfin

Không có idiom phù hợp