Bản dịch của từ Threadfin trong tiếng Việt
Threadfin
Noun [U/C]
Threadfin (Noun)
Ví dụ
The threadfin is popular in Vietnamese coastal communities for its taste.
Cá chỉ vàng rất phổ biến trong các cộng đồng ven biển Việt Nam vì hương vị.
Many restaurants do not serve threadfin due to high prices.
Nhiều nhà hàng không phục vụ cá chỉ vàng vì giá cao.
Is threadfin commonly found in local markets in Ho Chi Minh City?
Cá chỉ vàng có thường được tìm thấy ở các chợ địa phương tại Thành phố Hồ Chí Minh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Threadfin
Không có idiom phù hợp