Bản dịch của từ Threatens trong tiếng Việt
Threatens
Threatens (Verb)
Để truyền đạt ý định gây tổn hại cho ai đó.
To communicate an intention to inflict harm on someone.
The bully threatens students at Lincoln High School every day.
Kẻ bắt nạt đe dọa học sinh tại trường Trung học Lincoln mỗi ngày.
She does not threaten her friends during discussions about social issues.
Cô ấy không đe dọa bạn bè trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
Does he threaten anyone in the community to get his way?
Anh ấy có đe dọa ai trong cộng đồng để đạt được điều mình muốn không?
Dạng động từ của Threatens (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Threaten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Threatened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Threatened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Threatens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Threatening |
Threatens (Idiom)
Pollution threatens the health of residents in Los Angeles every year.
Ô nhiễm đe dọa sức khỏe của cư dân ở Los Angeles mỗi năm.
Lack of education does not threaten social progress in developed countries.
Thiếu giáo dục không đe dọa tiến bộ xã hội ở các nước phát triển.
Does crime threaten safety in urban areas like Chicago or Detroit?
Tội phạm có đe dọa an toàn ở các khu vực đô thị như Chicago hay Detroit không?
Họ từ
Từ "threatens" là dạng hiện tại của động từ "threaten", có nghĩa là đe dọa hoặc cảnh báo điều gì đó xấu có thể xảy ra. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội, cách sử dụng từ này có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến động lực cá nhân hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể liên quan đến ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội nhiều hơn.
Từ "threatens" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "terrere", có nghĩa là "làm sợ hãi" hoặc "đe dọa". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "traïter", mang ý nghĩa "nguy hiểm". Trong tiếng Anh, từ này mang nghĩa hiện đại là "đe dọa" hay "gây nguy hiểm", thể hiện sự xuất hiện của một nguy cơ hoặc sự tấn công có thể xảy ra. Sự phát triển từ nguyên nghĩa của "terrere" đến "threatens" phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa nỗi sợ hãi và sự đe dọa trong ngôn ngữ và xã hội.
Từ "threatens" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi các tình huống liên quan đến an ninh, biến đổi khí hậu hay sức khỏe cộng đồng thường được thảo luận. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống nguy hiểm hoặc đe dọa đối với cá nhân, tổ chức, hoặc môi trường, đặc biệt trong báo chí và thảo luận chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp