Bản dịch của từ Three-way switch trong tiếng Việt

Three-way switch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Three-way switch (Noun)

θɹˈiwˌeɪ swˈɪtʃ
θɹˈiwˌeɪ swˈɪtʃ
01

Một loại công tắc điện cho phép điều khiển một hoặc nhiều đèn từ hai vị trí khác nhau.

A type of electrical switch that allows control of a light or lights from two different locations.

Ví dụ

The three-way switch controls the lights in our community center effectively.

Công tắc ba chiều điều khiển đèn trong trung tâm cộng đồng của chúng tôi.

The three-way switch does not work in the new park lighting system.

Công tắc ba chiều không hoạt động trong hệ thống chiếu sáng mới của công viên.

Does the three-way switch control the lights in the library?

Công tắc ba chiều có điều khiển đèn trong thư viện không?

The three-way switch in my house controls lights from two rooms.

Công tắc ba chiều trong nhà tôi điều khiển đèn từ hai phòng.

A three-way switch does not work in just one location.

Công tắc ba chiều không hoạt động ở chỉ một vị trí.

02

Một công tắc có thể kết nối với ba đầu mối khác nhau, thường được sử dụng trong mạch điện.

A switch that can connect to three different terminals, typically used in electrical circuits.

Ví dụ

The three-way switch controls lights in my house effectively.

Công tắc ba chiều điều khiển ánh sáng trong nhà tôi hiệu quả.

The three-way switch does not work with only two terminals connected.

Công tắc ba chiều không hoạt động khi chỉ kết nối hai cực.

Can you explain how a three-way switch functions in social settings?

Bạn có thể giải thích cách công tắc ba chiều hoạt động trong các tình huống xã hội không?

The three-way switch controls lights in my home effectively.

Công tắc ba chiều điều khiển đèn trong nhà tôi hiệu quả.

A three-way switch does not connect to only two terminals.

Công tắc ba chiều không chỉ kết nối với hai đầu nối.

03

Một cơ chế cho phép vận hành tải từ hai công tắc khác nhau.

A mechanism allowing for the operation of a load from two different switches.

Ví dụ

The three-way switch controls the lights from two different rooms.

Công tắc ba chiều điều khiển đèn từ hai phòng khác nhau.

A three-way switch does not work without proper wiring.

Công tắc ba chiều không hoạt động nếu không có dây điện đúng cách.

Can you explain how a three-way switch functions?

Bạn có thể giải thích cách hoạt động của công tắc ba chiều không?

The three-way switch controls lights from two different locations in homes.

Công tắc ba chiều điều khiển đèn từ hai vị trí khác nhau trong nhà.

A three-way switch does not work if it's installed incorrectly.

Công tắc ba chiều không hoạt động nếu được lắp đặt sai cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/three-way switch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Three-way switch

Không có idiom phù hợp