Bản dịch của từ Threshold concept trong tiếng Việt
Threshold concept

Threshold concept (Noun)
Một khái niệm hoặc ý tưởng quan trọng để hiểu một môn học hoặc lĩnh vực cụ thể.
A concept or idea that is crucial for understanding a particular subject or field.
The threshold concept of social justice is vital for community development.
Khái niệm ngưỡng về công bằng xã hội rất quan trọng cho phát triển cộng đồng.
Understanding social norms is not a threshold concept for everyone.
Hiểu biết về các chuẩn mực xã hội không phải là khái niệm ngưỡng cho mọi người.
Is empathy a threshold concept in social work education?
Liệu sự đồng cảm có phải là khái niệm ngưỡng trong giáo dục công tác xã hội không?
The threshold concept of social justice is crucial for students' understanding.
Khái niệm ngưỡng về công bằng xã hội rất quan trọng cho sinh viên.
Many students do not grasp the threshold concept of community engagement.
Nhiều sinh viên không hiểu khái niệm ngưỡng về sự tham gia cộng đồng.
Is the threshold concept of social responsibility clear to all students?
Khái niệm ngưỡng về trách nhiệm xã hội có rõ ràng với tất cả sinh viên không?
Một ý tưởng chuyển đổi thay đổi cách một môn học được nhận thức hoặc hiểu biết.
A transformative idea that changes the way a subject is perceived or understood.
The threshold concept of empathy changed my view on social interactions.
Khái niệm ngưỡng về sự đồng cảm đã thay đổi cách tôi nhìn nhận về tương tác xã hội.
The threshold concept is not always easy to grasp for everyone.
Khái niệm ngưỡng không phải lúc nào cũng dễ hiểu với mọi người.
Is the threshold concept of community engagement well understood in schools?
Khái niệm ngưỡng về sự tham gia cộng đồng có được hiểu rõ trong các trường học không?