Bản dịch của từ Thriver trong tiếng Việt
Thriver

Thriver (Noun)
Một người phát triển, thịnh vượng hoặc tỏa sáng trong một tình huống hoặc môi trường cụ thể.
A person who grows, prospers, or flourishes in a particular situation or environment.
Maria is a thriver in her community's volunteer programs.
Maria là một người phát triển trong các chương trình tình nguyện của cộng đồng.
John is not a thriver in social situations; he feels anxious.
John không phải là một người phát triển trong các tình huống xã hội; anh ấy cảm thấy lo lắng.
Is Sarah a thriver in her new social group?
Sarah có phải là một người phát triển trong nhóm xã hội mới không?
Một người thành công trong việc vượt qua khó khăn và thách thức.
A person who is successful in overcoming difficulties and challenges.
Maria is a thriver; she overcame poverty to achieve her dreams.
Maria là người thành công; cô ấy đã vượt qua nghèo đói để đạt được ước mơ.
John is not a thriver; he struggles with social anxiety daily.
John không phải là người thành công; anh ấy vật lộn với lo âu xã hội hàng ngày.
Is Sarah a thriver in her community work and outreach programs?
Sarah có phải là người thành công trong công việc cộng đồng và các chương trình tiếp cận không?
Một người đạt được một mức độ thành công hoặc hạnh phúc cao.
A person who achieves a high level of achievement or well-being.
Maria is a thriver in her community, helping others succeed.
Maria là một người thành công trong cộng đồng, giúp đỡ người khác thành công.
Not every student becomes a thriver after high school graduation.
Không phải sinh viên nào cũng trở thành người thành công sau khi tốt nghiệp trung học.
Is John a thriver in our local social initiatives?
John có phải là một người thành công trong các sáng kiến xã hội địa phương không?