Bản dịch của từ Throat disorder trong tiếng Việt

Throat disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Throat disorder (Noun)

θɹˈoʊt dɨsˈɔɹdɚ
θɹˈoʊt dɨsˈɔɹdɚ
01

Một tình trạng y tế ảnh hưởng đến cổ họng.

A medical condition affecting the throat.

Ví dụ

Many people suffer from throat disorders in our community.

Nhiều người mắc bệnh về họng trong cộng đồng chúng tôi.

Not everyone understands the impact of throat disorders on daily life.

Không phải ai cũng hiểu tác động của bệnh về họng đến cuộc sống hàng ngày.

Are throat disorders common among children in your area?

Bệnh về họng có phổ biến ở trẻ em trong khu vực của bạn không?

02

Bất kỳ bệnh tật nào gây khó chịu hoặc rối loạn ở vùng cổ họng.

Any ailment that causes discomfort or dysfunction in the throat region.

Ví dụ

Many people suffer from throat disorders during the winter months.

Nhiều người bị rối loạn họng vào mùa đông.

Throat disorders do not only affect adults but also children.

Rối loạn họng không chỉ ảnh hưởng đến người lớn mà còn trẻ em.

Do throat disorders commonly occur in urban areas like New York?

Rối loạn họng có thường xảy ra ở các khu vực đô thị như New York không?

03

Có thể bao gồm nhiễm trùng, viêm, hoặc bất thường cấu trúc của cổ họng.

Can include infections, inflammations, or structural abnormalities of the throat.

Ví dụ

Many people suffer from throat disorders during winter months in America.

Nhiều người bị rối loạn họng vào mùa đông ở Mỹ.

Not everyone with a throat disorder seeks medical help immediately.

Không phải ai có rối loạn họng cũng tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

Do throat disorders affect social interactions among students at school?

Rối loạn họng có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của học sinh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Throat disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Throat disorder

Không có idiom phù hợp