Bản dịch của từ Thrones trong tiếng Việt
Thrones
Thrones (Noun)
Queen Elizabeth II sat on her thrones during the grand ceremony.
Nữ hoàng Elizabeth II ngồi trên ngai vàng của bà trong buổi lễ trọng thể.
The thrones in Buckingham Palace are very ornate and historic.
Ngai vàng trong Cung điện Buckingham rất tinh xảo và có lịch sử.
Are the thrones displayed in museums still used today?
Những ngai vàng được trưng bày trong bảo tàng có còn được sử dụng không?
Dạng danh từ của Thrones (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Throne | Thrones |
Thrones (Verb)
Leaders often thrones their children to ensure a smooth transition.
Các nhà lãnh đạo thường đưa con cái lên ngai vàng để đảm bảo chuyển giao suôn sẻ.
They do not thrones inexperienced individuals in important positions.
Họ không đưa những người thiếu kinh nghiệm lên ngai vàng ở vị trí quan trọng.
Do powerful families thrones their relatives for social influence?
Có phải các gia đình quyền lực đưa người thân lên ngai vàng để có ảnh hưởng xã hội không?