Bản dịch của từ Thrones trong tiếng Việt

Thrones

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thrones (Noun)

θɹˈoʊnz
θɹˈoʊnz
01

Ghế nghi lễ dành cho quốc vương, giám mục hoặc nhân vật tương tự.

A ceremonial chair for a monarch bishop or similar figure.

Ví dụ

Queen Elizabeth II sat on her thrones during the grand ceremony.

Nữ hoàng Elizabeth II ngồi trên ngai vàng của bà trong buổi lễ trọng thể.

The thrones in Buckingham Palace are very ornate and historic.

Ngai vàng trong Cung điện Buckingham rất tinh xảo và có lịch sử.

Are the thrones displayed in museums still used today?

Những ngai vàng được trưng bày trong bảo tàng có còn được sử dụng không?

Dạng danh từ của Thrones (Noun)

SingularPlural

Throne

Thrones

Thrones (Verb)

θɹˈoʊnz
θɹˈoʊnz
01

Khiến (ai đó) ngồi lên ngai vàng.

Cause someone to sit on a throne.

Ví dụ

Leaders often thrones their children to ensure a smooth transition.

Các nhà lãnh đạo thường đưa con cái lên ngai vàng để đảm bảo chuyển giao suôn sẻ.

They do not thrones inexperienced individuals in important positions.

Họ không đưa những người thiếu kinh nghiệm lên ngai vàng ở vị trí quan trọng.

Do powerful families thrones their relatives for social influence?

Có phải các gia đình quyền lực đưa người thân lên ngai vàng để có ảnh hưởng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thrones cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thrones

Không có idiom phù hợp