Bản dịch của từ Throwaway comment trong tiếng Việt
Throwaway comment

Throwaway comment (Noun)
Her throwaway comment about social media surprised everyone at the meeting.
Nhận xét không nghiêm túc của cô ấy về mạng xã hội khiến mọi người bất ngờ.
He didn't mean his throwaway comment about friendships; it was just a joke.
Anh ấy không có ý nghiêm túc với nhận xét không nghiêm túc về tình bạn; chỉ là một trò đùa.
Did you hear his throwaway comment about social gatherings last week?
Bạn có nghe nhận xét không nghiêm túc của anh ấy về các buổi gặp mặt xã hội tuần trước không?
Một lời bình được đưa ra vội vàng hoặc không có xem xét.
A comment made hastily or without consideration.
His throwaway comment about poverty surprised everyone at the meeting.
Nhận xét hời hợt của anh ấy về nghèo đói đã khiến mọi người bất ngờ.
She did not intend her throwaway comment to offend anyone.
Cô ấy không có ý định khiến ai đó bị xúc phạm với nhận xét hời hợt.
Did you hear his throwaway comment regarding climate change?
Bạn có nghe nhận xét hời hợt của anh ấy về biến đổi khí hậu không?
His throwaway comment about politics surprised everyone at the dinner party.
Nhận xét hời hợt của anh ấy về chính trị đã làm mọi người ngạc nhiên.
She didn't make a throwaway comment during the serious discussion.
Cô ấy không đưa ra nhận xét hời hợt trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did you hear his throwaway comment about social media trends?
Bạn có nghe nhận xét hời hợt của anh ấy về xu hướng mạng xã hội không?
"Throwaway comment" là một cụm từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một phát biểu không nghiêm túc hoặc không có trách nhiệm, thường được nói ra một cách thoáng qua mà không có ý định sâu sắc. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, tuy có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu hoặc ngữ cảnh văn hóa. Tính từ "throwaway" nhấn mạnh tính tạm thời, không quan trọng của phát biểu đó.