Bản dịch của từ Thru trong tiếng Việt
Thru

Thru (Preposition)
He walked thru the park to meet his friends.
Anh ta đi bộ qua công viên để gặp bạn bè.
She drove thru the city to get to the event.
Cô ấy lái xe qua thành phố để đến sự kiện.
We chatted thru the night about our favorite movies.
Chúng tôi trò chuyện suốt đêm về các bộ phim yêu thích.
He walked thru the park to meet his friends.
Anh ta đi bộ qua công viên để gặp bạn bè.
She sent the invitation thru social media platforms.
Cô gửi lời mời qua các nền tảng truyền thông xã hội.
They communicated thru messages on the community forum.
Họ giao tiếp qua tin nhắn trên diễn đàn cộng đồng.
"Thru" là một dạng viết tắt không chính thức của từ "through" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không trang trọng, như trong các biển báo, quảng cáo, hoặc trò chuyện hàng ngày. Trong khi "through" được ưa chuộng hơn trong văn viết chính thức và tiếng Anh Anh, thì "thru" lại dễ dàng nhận thấy trong các tình huống không chính thức ở Mỹ. Việc sử dụng "thru" thể hiện xu hướng giản lược ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp nhanh chóng.
Từ "thru" xuất phát từ việc viết tắt của từ "through", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ " þurh", có thể được truy nguyên thêm vào tiếng Đức cổ "durh". Ban đầu, "through" mang nghĩa chỉ sự di chuyển từ điểm này sang điểm khác. Sự rút gọn "thru" xuất hiện từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức, phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ hiện đại, nhấn mạnh tính tiện lợi và tiết kiệm trong giao tiếp viết tắt.
Từ "thru" là một dạng viết tắt của "through", thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức hoặc trong tin nhắn ngắn gọn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này hạn chế, đặc biệt là trong phần Viết và Đọc, nơi yêu cầu ngôn ngữ chính xác và trang trọng hơn. Ngược lại, "thru" có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như chỉ đường hoặc trong các quảng cáo thương mại.