Bản dịch của từ Thru trong tiếng Việt

Thru

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thru (Preposition)

ɵɹˈu
ɵɹˈu
01

(canada, mỹ, không chính thức) cách viết hiếm hoi của through.

(canada, us, informal) rare spelling of through.

Ví dụ

He walked thru the park to meet his friends.

Anh ta đi bộ qua công viên để gặp bạn bè.

She drove thru the city to get to the event.

Cô ấy lái xe qua thành phố để đến sự kiện.

We chatted thru the night about our favorite movies.

Chúng tôi trò chuyện suốt đêm về các bộ phim yêu thích.

02

(anh, hiếm, khu vực hoặc phương ngữ) cách viết phương ngữ mắt thông qua.

(uk, rare, regional or dialectal) eye dialect spelling of through.

Ví dụ

He walked thru the park to meet his friends.

Anh ta đi bộ qua công viên để gặp bạn bè.

She sent the invitation thru social media platforms.

Cô gửi lời mời qua các nền tảng truyền thông xã hội.

They communicated thru messages on the community forum.

Họ giao tiếp qua tin nhắn trên diễn đàn cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thru/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thru

Không có idiom phù hợp