Bản dịch của từ Thumb nose at trong tiếng Việt

Thumb nose at

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thumb nose at(Phrase)

θˈʌm nˈoʊz ˈæt
θˈʌm nˈoʊz ˈæt
01

Thể hiện sự chế giễu hoặc chế giễu thông qua cử chỉ liên quan đến ngón tay cái và mũi

To express mockery or derision through a gesture involving the thumb and nose

Ví dụ
02

Thể hiện sự khinh miệt hoặc coi thường cái gì đó

To show contempt or disdain for something

Ví dụ
03

Coi thường hoặc bác bỏ cái gì đó vì không quan trọng

To disregard or dismiss something as unimportant

Ví dụ