Bản dịch của từ Thurow trong tiếng Việt

Thurow

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thurow (Noun)

ɵˈʊɹoʊ
ɵˈʊɹoʊ
01

Một giống gà nguyên thủy của trung quốc có lông dài mềm.

A primitive breed of chinese chicken with long soft feathers.

Ví dụ

The thurow is known for its beautiful, long soft feathers.

Thurow nổi tiếng với bộ lông dài và mềm mại.

Many people do not raise thurows in urban areas.

Nhiều người không nuôi thurow ở khu vực đô thị.

Are thurows popular among chicken breeders in Vietnam?

Liệu thurow có phổ biến trong số những người chăn nuôi gà ở Việt Nam?

Thurow (Adjective)

ɵˈʊɹoʊ
ɵˈʊɹoʊ
01

Có năng lực tinh thần mạnh mẽ và khỏe mạnh.

Having strong and healthy mental faculty.

Ví dụ

Many students are thurow when discussing social issues in class.

Nhiều sinh viên có tư duy sắc bén khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.

Not everyone is thurow about the complexities of social media.

Không phải ai cũng có tư duy sắc bén về những phức tạp của mạng xã hội.

Is she thurow enough to understand social dynamics?

Cô ấy có đủ tư duy sắc bén để hiểu các động lực xã hội không?

02

Đánh dấu bằng sự ngay thẳng hay lòng tốt.

Marked by uprightness or goodness.

Ví dụ

Her thurow actions helped many families in the community during the crisis.

Hành động thurow của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong cộng đồng trong khủng hoảng.

He is not known for his thurow behavior in social gatherings.

Ông ấy không được biết đến vì hành vi thurow trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are there any thurow leaders in your local community organizations?

Có những lãnh đạo thurow nào trong các tổ chức cộng đồng địa phương của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/thurow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thurow

Không có idiom phù hợp