Bản dịch của từ Thurow trong tiếng Việt
Thurow

Thurow (Noun)
The thurow is known for its beautiful, long soft feathers.
Thurow nổi tiếng với bộ lông dài và mềm mại.
Many people do not raise thurows in urban areas.
Nhiều người không nuôi thurow ở khu vực đô thị.
Are thurows popular among chicken breeders in Vietnam?
Liệu thurow có phổ biến trong số những người chăn nuôi gà ở Việt Nam?
Thurow (Adjective)
Many students are thurow when discussing social issues in class.
Nhiều sinh viên có tư duy sắc bén khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Not everyone is thurow about the complexities of social media.
Không phải ai cũng có tư duy sắc bén về những phức tạp của mạng xã hội.
Is she thurow enough to understand social dynamics?
Cô ấy có đủ tư duy sắc bén để hiểu các động lực xã hội không?
Đánh dấu bằng sự ngay thẳng hay lòng tốt.
Marked by uprightness or goodness.
Her thurow actions helped many families in the community during the crisis.
Hành động thurow của cô ấy đã giúp nhiều gia đình trong cộng đồng trong khủng hoảng.
He is not known for his thurow behavior in social gatherings.
Ông ấy không được biết đến vì hành vi thurow trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any thurow leaders in your local community organizations?
Có những lãnh đạo thurow nào trong các tổ chức cộng đồng địa phương của bạn không?
Từ "thurow" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến và không có nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh thông thường. Tuy nhiên, nếu liên quan đến một cá nhân, nó có thể đề cập đến một trong những tác giả hoặc nhà nghiên cứu về kinh tế. Đối với việc phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt cụ thể nào về từ này do nó không được công nhận rộng rãi trong cả hai biến thể. Do đó, việc sử dụng từ "thurow" trong văn bản học thuật cần được làm rõ ngữ cảnh.
Từ "thurow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "thurh", có nghĩa là "đường hầm" hoặc "vòm". Từ này có nguồn gốc Latin từ "torrere", có nghĩa là "đốt" hay "làm khô", thường được liên kết với việc tặng một hình dạng vòm hoặc hầm. Sự phát triển ngữ nghĩa của "thurow" phản ánh hình thức và chức năng trong kiến trúc và xây dựng, được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ những cấu trúc địa lý hoặc công trình nhân tạo có tính năng tương tự.
Từ "thurow" ít xuất hiện trong bối cảnh các bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, người học thường gặp các từ vựng phổ biến hơn liên quan đến chủ đề giáo dục, công việc và xã hội. Tuy nhiên, "thurow" có thể được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính khi đề cập đến những khái niệm hoặc lý thuyết liên quan đến quản lý và thị trường. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất phát từ các tài liệu chuyên ngành hoặc nghiên cứu.