Bản dịch của từ Thyme trong tiếng Việt

Thyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Thyme (Noun)

01

Một loại cây thơm phát triển thấp thuộc họ bạc hà. những chiếc lá nhỏ được sử dụng như một loại thảo mộc ẩm thực và cây mang lại một loại dầu chữa bệnh.

A lowgrowing aromatic plant of the mint family the small leaves are used as a culinary herb and the plant yields a medicinal oil.

Ví dụ

Thyme is often used in Mediterranean dishes like pasta and pizza.

Thyme thường được sử dụng trong các món ăn Địa Trung Hải như mì và pizza.

Thyme does not grow well in cold climates like Alaska.

Thyme không phát triển tốt ở những khí hậu lạnh như Alaska.

Is thyme a popular herb in Vietnamese cooking?

Thyme có phải là một loại gia vị phổ biến trong nấu ăn Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Thyme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thyme

Không có idiom phù hợp