Bản dịch của từ Thyself trong tiếng Việt
Thyself
Thyself (Pronoun)
(cổ xưa, văn học, biện chứng) chính bạn (với tư cách là đối tượng của động từ hoặc giới từ hoặc như một từ tăng cường); trường hợp phản xạ của bạn.
(archaic, literary, dialectal) yourself (as the object of a verb or preposition or as an intensifier); reflexive case of thou.
Love thyself before loving others.
Yêu bản thân trước khi yêu người khác.
Thyself must be true to your values.
Bản thân phải trung thành với giá trị của bạn.
Thyself should always strive for personal growth.
Bản thân nên luôn cố gắng phát triển cá nhân.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Thyself cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "thyself" là một đại từ phản thân, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, thường được sử dụng trong văn học cổ điển hoặc ngữ cảnh tôn giáo. "Thyself" có nghĩa là "bản thân của bạn" và thường đi kèm với đại từ sở hữu "thy," nghĩa là "của bạn" trong tiếng Anh cổ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm của Shakespeare và các văn bản tôn giáo, nhấn mạnh tính cá nhân và sự tự nhận thức trong ngữ nghĩa. Trong ngữ cảnh hiện đại, "thyself" ít được sử dụng và thường được thay thế bằng "yourself."
Từ "thyself" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ "thou" (ngươi) và "self" (bản thân), phản ánh cấu trúc ngữ pháp của ngôi thứ hai số ít. Thời kỳ đầu, "thyself" được sử dụng trong các tác phẩm văn học, nhấn mạnh tính cá nhân và sự tự ý thức. Ngày nay, từ này được coi là cổ điển, thường xuất hiện trong văn bản tôn giáo hoặc văn học cổ điển, mang ý nghĩa gợi nhắc về sự tự giác và bản chất cá nhân.
Từ “thyself” xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, ở cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này có nguồn gốc cổ điển và chủ yếu được sử dụng trong văn học hoặc trong ngữ cảnh tôn giáo, thể hiện tính trang trọng hoặc gợi nhớ đến một thời kỳ trước. Trong ngữ cảnh phổ biến, nó có thể xuất hiện trong các văn bản văn học, các tác phẩm thơ, hoặc các bài diễn thuyết lịch sử, nơi nhấn mạnh vào bản thể hoặc tự tư.