Bản dịch của từ Tiara trong tiếng Việt

Tiara

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tiara (Noun)

tiˈɑɹə
tiˈæɹə
01

Một vương miện cao được bao quanh bởi ba vương miện và được đội bởi một giáo hoàng.

A high diadem encircled with three crowns and worn by a pope.

Ví dụ

The pope wore a tiara during the Vatican ceremony last Sunday.

Đức giáo hoàng đã đội một chiếc vương miện trong buổi lễ Vatican hôm Chủ nhật.

Many people do not understand the significance of the pope's tiara.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc vương miện của Đức giáo hoàng.

Is the tiara still used in modern papal ceremonies?

Chiếc vương miện có còn được sử dụng trong các buổi lễ giáo hoàng hiện đại không?

02

Một chiếc băng trang trí bằng đá quý được đeo ở phía trước tóc của phụ nữ.

A jewelled ornamental band worn on the front of a womans hair.

Ví dụ

The queen wore a beautiful tiara at the royal wedding.

Nữ hoàng đã đeo một chiếc vương miện đẹp trong lễ cưới hoàng gia.

Many women do not wear a tiara during social events.

Nhiều phụ nữ không đeo vương miện trong các sự kiện xã hội.

Did you see the tiara at the charity gala last night?

Bạn có thấy chiếc vương miện tại buổi gala từ thiện tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tiara/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tiara

Không có idiom phù hợp