Bản dịch của từ Tiara trong tiếng Việt
Tiara

Tiara (Noun)
The pope wore a tiara during the Vatican ceremony last Sunday.
Đức giáo hoàng đã đội một chiếc vương miện trong buổi lễ Vatican hôm Chủ nhật.
Many people do not understand the significance of the pope's tiara.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của chiếc vương miện của Đức giáo hoàng.
Is the tiara still used in modern papal ceremonies?
Chiếc vương miện có còn được sử dụng trong các buổi lễ giáo hoàng hiện đại không?
Một chiếc băng trang trí bằng đá quý được đeo ở phía trước tóc của phụ nữ.
A jewelled ornamental band worn on the front of a womans hair.
The queen wore a beautiful tiara at the royal wedding.
Nữ hoàng đã đeo một chiếc vương miện đẹp trong lễ cưới hoàng gia.
Many women do not wear a tiara during social events.
Nhiều phụ nữ không đeo vương miện trong các sự kiện xã hội.
Did you see the tiara at the charity gala last night?
Bạn có thấy chiếc vương miện tại buổi gala từ thiện tối qua không?
Họ từ
Tiara là một loại trang sức đầu, thường được chế tác từ kim loại quý và đá quý, biểu tượng cho vương quyền, thanh lịch và sự giàu có. Trong tiếng Anh, "tiara" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay hình thức viết. Tiara thường được đeo trong các dịp lễ hội, đám cưới hoặc sự kiện trang trọng, phản ánh vị thế và phong cách của người đội.
Từ "tiara" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tiara", có nghĩa là "mũ" hay "vương miện". Thuật ngữ này đã được vay mượn từ tiếng Hy Lạp "tiara", chỉ một loại mũ có hình dạng hình nón. Qua thời gian, "tiara" thường được liên kết với quyền lực và đẳng cấp, đặc biệt trong bối cảnh hoàng gia. Ngày nay, "tiara" chỉ các loại vương miện trang trí, thể hiện sự quý phái và thanh lịch trong các sự kiện trang trọng.
Từ "tiara" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề văn hóa và thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "tiara" thường được sử dụng trong các buổi lễ trang trọng, như đám cưới hoàng gia hoặc các sự kiện xã hội cao cấp, để chỉ loại trang sức đặc trưng của các nhân vật nữ của giới quý tộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp