Bản dịch của từ Tick off trong tiếng Việt

Tick off

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tick off (Verb)

tɪk ɑf
tɪk ɑf
01

Tức giận hoặc làm phiền ai đó.

To anger or annoy someone.

Ví dụ

His rude comments really ticked off the guests at the party.

Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm khách mời tức giận.

The loud music did not tick off the neighbors this time.

Âm nhạc to không làm hàng xóm tức giận lần này.

Did her constant interruptions tick off the speaker during the presentation?

Liệu những lần ngắt lời liên tục của cô ấy có làm diễn giả tức giận không?

Tick off (Phrase)

tɪk ɑf
tɪk ɑf
01

Để đánh dấu để cho thấy rằng một cái gì đó trong danh sách đã được xử lý.

To make a mark to show that something on a list has been dealt with.

Ví dụ

I will tick off each task on my social checklist.

Tôi sẽ đánh dấu từng nhiệm vụ trong danh sách xã hội của mình.

She did not tick off any items from her social agenda.

Cô ấy không đánh dấu bất kỳ mục nào trong lịch trình xã hội của mình.

Did you tick off the events on your social calendar?

Bạn đã đánh dấu các sự kiện trong lịch xã hội của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tick off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tick off

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.