Bản dịch của từ Tick off trong tiếng Việt
Tick off

Tick off (Verb)
His rude comments really ticked off the guests at the party.
Những bình luận thô lỗ của anh ấy thực sự làm khách mời tức giận.
The loud music did not tick off the neighbors this time.
Âm nhạc to không làm hàng xóm tức giận lần này.
Did her constant interruptions tick off the speaker during the presentation?
Liệu những lần ngắt lời liên tục của cô ấy có làm diễn giả tức giận không?
Tick off (Phrase)
I will tick off each task on my social checklist.
Tôi sẽ đánh dấu từng nhiệm vụ trong danh sách xã hội của mình.
She did not tick off any items from her social agenda.
Cô ấy không đánh dấu bất kỳ mục nào trong lịch trình xã hội của mình.
Did you tick off the events on your social calendar?
Bạn đã đánh dấu các sự kiện trong lịch xã hội của mình chưa?
"Tic off" là một cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là chỉ trích hoặc làm phật ý ai đó do hành động hoặc lời nói của họ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong tiếng Anh Anh, "to tick off" cũng thường được dùng để diễn tả việc đánh dấu vào danh sách. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày và có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không hài lòng hoặc bực tức.
Cụm từ "tick off" xuất phát từ động từ "tick", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, gắn liền với âm thanh của việc đánh dấu bằng mũi tên hay bút. ban đầu, "tick" có nghĩa là tạo ra một dấu hiệu hoặc đánh dấu một mục trong danh sách. Kể từ thế kỷ 19, "tick off" đã phát triển để chỉ hành động khiển trách hoặc làm ai đó khó chịu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự liên kết giữa việc đánh dấu một sự kiện tiêu cực trong tương tác xã hội.
Cụm động từ "tick off" thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, tuy nhiên, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong thành phần Nghe, nó có thể được nghe trong các cuộc trò chuyện không chính thức, trong khi trong phần Nói, nó có thể được dùng để diễn tả sự tức giận hoặc không hài lòng. Cụm từ này ít khi xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc bài đọc chính thức, khi thường được thay thế bằng các từ vựng trang trọng hơn như "annoy" hoặc "irritate".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp