Bản dịch của từ Ticketing trong tiếng Việt
Ticketing

Ticketing (Noun)
Hành động phát hành vé, đặc biệt là cho vận chuyển hoặc sự kiện.
The action of issuing tickets especially for transportation or events.
The ticketing process for the concert was very efficient on Friday.
Quá trình phát vé cho buổi hòa nhạc rất hiệu quả vào thứ Sáu.
Ticketing for the festival did not start until next month.
Việc phát vé cho lễ hội sẽ không bắt đầu cho đến tháng sau.
Is the ticketing system easy to use for the charity event?
Hệ thống phát vé có dễ sử dụng cho sự kiện từ thiện không?
Ticketing (Verb)
The ticketing process for the concert starts next Monday at 10 AM.
Quá trình bán vé cho buổi hòa nhạc bắt đầu thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.
They do not offer ticketing services for the local theater anymore.
Họ không còn cung cấp dịch vụ bán vé cho rạp hát địa phương nữa.
Is the ticketing available for the community festival this weekend?
Có dịch vụ bán vé cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Ticketing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ticket |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ticketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ticketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tickets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ticketing |
Họ từ
"Ticketing" là thuật ngữ chỉ quá trình phát hành và quản lý vé cho sự kiện, phương tiện giao thông hoặc dịch vụ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa; tuy nhiên, "ticketing" thường được hiểu rộng hơn trong ngữ cảnh thương mại điện tử ở Mỹ. Về mặt viết, cả hai biến thể đều sử dụng thuật ngữ này với cách viết giống nhau. Trong giao tiếp miệng, nhấn âm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "ticketing" có nguồn gốc từ đuôi "-ing" trong tiếng Anh, kết hợp với danh từ "ticket", xuất phát từ từ tiếng Pháp "etiquette" (có nghĩa là nhãn dán, vé). Nguyên thủy, "ticket" liên quan đến nhãn hiệu dùng để xác định thông tin, sau này mở rộng ra thành vé trong các lĩnh vực vận chuyển và sự kiện. Hiện nay, "ticketing" diễn tả quá trình phát hành, quản lý và sử dụng vé, phản ánh sự phát triển của thương mại và dịch vụ giải trí.
Từ "ticketing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường đề cập đến các chủ đề liên quan đến giao thông vận tải, sự kiện và dịch vụ du lịch, nơi người dùng cần biết về cách mua vé. Trong phần Nói và Viết, "ticketing" thường được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân khi tham gia sự kiện hoặc du lịch. Từ này có thể liên quan đến các tình huống thường gặp như đặt vé máy bay, vé xem phim hoặc vé tham gia các sự kiện thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



