Bản dịch của từ Ticketing trong tiếng Việt

Ticketing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticketing (Noun)

ˈtɪ.kɪ.tɪŋ
ˈtɪ.kɪ.tɪŋ
01

Hành động phát hành vé, đặc biệt là cho vận chuyển hoặc sự kiện.

The action of issuing tickets especially for transportation or events.

Ví dụ

The ticketing process for the concert was very efficient on Friday.

Quá trình phát vé cho buổi hòa nhạc rất hiệu quả vào thứ Sáu.

Ticketing for the festival did not start until next month.

Việc phát vé cho lễ hội sẽ không bắt đầu cho đến tháng sau.

Is the ticketing system easy to use for the charity event?

Hệ thống phát vé có dễ sử dụng cho sự kiện từ thiện không?

Ticketing (Verb)

tˈɪkətɪŋ
tˈɪkətɪŋ
01

Bán hoặc phân bổ vé cho (hãng hàng không, rạp hát, v.v.)

Sell or allocate tickets for an airline theater etc.

Ví dụ

The ticketing process for the concert starts next Monday at 10 AM.

Quá trình bán vé cho buổi hòa nhạc bắt đầu thứ Hai tới lúc 10 giờ sáng.

They do not offer ticketing services for the local theater anymore.

Họ không còn cung cấp dịch vụ bán vé cho rạp hát địa phương nữa.

Is the ticketing available for the community festival this weekend?

Có dịch vụ bán vé cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Ticketing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ticket

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ticketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ticketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tickets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ticketing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticketing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] But if we could not manage to pay for the in time, the booking procedure would be cancelled and there might be someone else taking those 2 before us [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
[...] On the right side of the entrance, there was a booth and a drink stand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map ngày 05/12/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] Opposite the café lay a office and administration office to the other side [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] But experiences are also cool, like concert or travel vouchers [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want

Idiom with Ticketing

Không có idiom phù hợp