Bản dịch của từ Ticklish trong tiếng Việt

Ticklish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ticklish (Adjective)

tˈɪkəlɪʃ
tˈɪklɪʃ
01

(của một người) nhạy cảm với việc bị cù.

Of a person sensitive to being tickled.

Ví dụ

Maria is very ticklish; she laughs when friends touch her sides.

Maria rất nhạy cảm; cô ấy cười khi bạn chạm vào hông.

John is not ticklish, so he doesn't mind being playfully poked.

John không nhạy cảm, vì vậy anh ấy không ngại bị chọc ghẹo.

Is Sarah ticklish when her siblings try to make her laugh?

Sarah có nhạy cảm không khi anh chị em cố gắng làm cô cười?

02

(về một tình huống hoặc vấn đề) khó khăn hoặc phức tạp và cần xử lý cẩn thận.

Of a situation or problem difficult or tricky and requiring careful handling.

Ví dụ

Discussing politics can be a ticklish subject in social gatherings.

Thảo luận về chính trị có thể là một chủ đề nhạy cảm trong các buổi gặp mặt xã hội.

Talking about money is not a ticklish issue for everyone.

Nói về tiền không phải là một vấn đề nhạy cảm với mọi người.

Is discussing religion a ticklish topic at family dinners?

Có phải thảo luận về tôn giáo là một chủ đề nhạy cảm trong bữa tối gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ticklish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ticklish

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.