Bản dịch của từ Ticklish trong tiếng Việt
Ticklish

Ticklish (Adjective)
Maria is very ticklish; she laughs when friends touch her sides.
Maria rất nhạy cảm; cô ấy cười khi bạn chạm vào hông.
John is not ticklish, so he doesn't mind being playfully poked.
John không nhạy cảm, vì vậy anh ấy không ngại bị chọc ghẹo.
Is Sarah ticklish when her siblings try to make her laugh?
Sarah có nhạy cảm không khi anh chị em cố gắng làm cô cười?
Discussing politics can be a ticklish subject in social gatherings.
Thảo luận về chính trị có thể là một chủ đề nhạy cảm trong các buổi gặp mặt xã hội.
Talking about money is not a ticklish issue for everyone.
Nói về tiền không phải là một vấn đề nhạy cảm với mọi người.
Is discussing religion a ticklish topic at family dinners?
Có phải thảo luận về tôn giáo là một chủ đề nhạy cảm trong bữa tối gia đình không?
Tính từ "ticklish" được sử dụng để miêu tả cảm giác nhạy cảm hoặc dễ bị kích thích, thường là khi bị chạm vào một cách nhẹ nhàng, dẫn đến cảm giác buồn cười hoặc khó chịu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "ticklish" có thể ám chỉ đến người dễ bị tổn thương trong việc xử lý các chủ đề nhạy cảm.
Từ "ticklish" xuất phát từ nguyên tố tiếng Anh cổ "tice", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "titillare", nghĩa là "có cảm giác nhẹ nhàng". Trong lịch sử, từ này đã phản ánh trải nghiệm cảm giác châm chích hoặc quay cuồng do sự tiếp xúc nhẹ nhàng, thường gây ra cười hoặc cảm giác khó chịu. Ý nghĩa hiện tại của "ticklish" không chỉ đề cập đến cảm giác phản ứng cơ thể mà còn mở rộng đến các tình huống nhạy cảm hoặc khó xử trong giao tiếp.
Từ "ticklish" trong bối cảnh IELTS không xuất hiện thường xuyên và chủ yếu có thể được tìm thấy trong phần nói, khi thí sinh mô tả cảm giác hay tình huống cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi nói về phản ứng cơ thể đối với sự chạm nhẹ, đặc biệt là trong các tình huống thân mật hoặc vui vẻ. Ngoài ra, từ cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ, chỉ những vấn đề nhạy cảm cần xử lý cẩn thận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp