Bản dịch của từ Tight laced trong tiếng Việt
Tight laced

Tight laced (Idiom)
Bám víu vào truyền thống hoặc quy ước.
Clinging to tradition or convention.
Kiểm soát chặt chẽ hoặc hạn chế, đặc biệt là về cảm xúc hoặc hành vi.
Tightly controlled or restricted especially regarding emotions or behavior.
"Tight-laced" là một tính từ chỉ trạng thái hoặc phong cách ăn mặc rất chặt chẽ, thường liên quan đến việc sử dụng corset trong trang phục phụ nữ vào thế kỷ 19 ở phương Tây. Thuật ngữ này mang hàm ý về sự kiểm soát, kỷ luật và có thể gợi nhớ đến một cách sống nghiêm ngặt. Chưa có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ý nghĩa của nó chủ yếu giữ nguyên trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "tight-laced" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "tight" (chặt chẽ) và "laced" (buộc hoặc thắt). Tiền tố "tight" có nguồn gốc từ tiếng Old English "tȳht", trong khi "lace" bắt nguồn từ tiếng Latin "lacinia", có nghĩa là "dải" hoặc "mảnh". Khái niệm "tight-laced" ban đầu chỉ sự kỷ luật nghiêm ngặt, thường liên quan đến cách ăn mặc trang trọng. Ngày nay, cụm từ này thường ngụ ý sự nghiêm khắc và bảo thủ trong tư tưởng hoặc hành vi, phản ánh sự gắn bó với các quy tắc xã hội.
Cụm từ "tight laced" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả phong cách thời trang, đặc biệt là gợi nhớ về trang phục truyền thống, như corset trong thế kỷ 19. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc xã hội hoặc văn hóa, thể hiện sự hạn chế về tính tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp