Bản dịch của từ Tilapia trong tiếng Việt
Tilapia

Tilapia (Noun)
Tilapia is a popular fish for many families in America.
Cá tilapia là cá phổ biến cho nhiều gia đình ở Mỹ.
Many people do not prefer tilapia over salmon or tuna.
Nhiều người không thích cá tilapia hơn cá hồi hoặc cá ngừ.
Is tilapia a common dish in your local restaurants?
Cá tilapia có phải là món ăn phổ biến ở các nhà hàng địa phương không?
Tilapia là một loại cá nước ngọt thuộc họ cá bàng chài, phổ biến trong ngành nuôi trồng thủy sản. Chúng thường có màu xám hoặc xanh và được nuôi chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Trong tiếng Anh, từ "tilapia" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cá tilapia thường được ưa chuộng ở các quốc gia phương Tây vì giá trị dinh dưỡng và tính linh hoạt trong ẩm thực.
Từ "tilapia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Tilapia", vốn là tên gọi của một số loài cá nước ngọt thuộc họ Cichlidae, xuất phát từ tiếng Hy Lạp "tilápia". Từ thế kỷ 19, tilapia được đưa vào tiếng Anh để chỉ các loài cá đã được nuôi dưỡng và khai thác ở châu Phi và châu Á. Ngày nay, tilapia được biết đến rộng rãi trong ngành thủy sản, mang nghĩa là loài cá có giá trị kinh tế cao và phổ biến trong ẩm thực.
Từ "tilapia" (cá tilapia) ít khi xuất hiện trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nói và viết, nơi thường tập trung vào những khái niệm chung hơn về thực phẩm và dinh dưỡng. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, nuôi trồng thủy sản hay môi trường, từ này có thể được sử dụng phổ biến để mô tả một nguồn thực phẩm bền vững và lành mạnh. Điều này phản ánh tầm quan trọng của cá tilapia trong ngành thực phẩm hiện đại cũng như trong nghiên cứu về thủy sản.