Bản dịch của từ Tilapia trong tiếng Việt

Tilapia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilapia (Noun)

tilˈɑpiə
tilˈɑpiə
01

Một loài cá cichlid nước ngọt châu phi đã được du nhập rộng rãi đến nhiều khu vực để làm thức ăn, chẳng hạn như cá st peter.

An african freshwater cichlid fish that has been widely introduced to many areas for food such as st peters fish.

Ví dụ

Tilapia is a popular fish for many families in America.

Cá tilapia là cá phổ biến cho nhiều gia đình ở Mỹ.

Many people do not prefer tilapia over salmon or tuna.

Nhiều người không thích cá tilapia hơn cá hồi hoặc cá ngừ.

Is tilapia a common dish in your local restaurants?

Cá tilapia có phải là món ăn phổ biến ở các nhà hàng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tilapia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilapia

Không có idiom phù hợp