Bản dịch của từ Time on site trong tiếng Việt
Time on site
Noun [U/C]

Time on site (Noun)
tˈaɪm ˈɑn sˈaɪt
tˈaɪm ˈɑn sˈaɪt
01
Thời gian mà một người dùng tương tác với một trang web hoặc ứng dụng trước khi rời đi.
The duration for which a user engages with a website or application before leaving.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thời gian mà một cá nhân dành tại một địa điểm hoặc trang web cụ thể trong một lần truy cập.
The time an individual spends at a particular location or website during a single visit.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Time on site
Không có idiom phù hợp