Bản dịch của từ Time on site trong tiếng Việt

Time on site

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time on site(Noun)

tˈaɪm ˈɑn sˈaɪt
tˈaɪm ˈɑn sˈaɪt
01

Thời gian mà một cá nhân dành tại một địa điểm hoặc trang web cụ thể trong một lần truy cập.

The time an individual spends at a particular location or website during a single visit.

Ví dụ
02

Thời gian mà một người dùng tương tác với một trang web hoặc ứng dụng trước khi rời đi.

The duration for which a user engages with a website or application before leaving.

Ví dụ
03

Một chỉ số được sử dụng để đo lường tính hiệu quả của một trang web trong việc giữ chân khách truy cập.

A metric used to measure the effectiveness of a website in keeping visitors engaged.

Ví dụ