Bản dịch của từ Time scheme trong tiếng Việt

Time scheme

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Time scheme (Noun)

tˈaɪm skˈim
tˈaɪm skˈim
01

Một kế hoạch, hệ thống hoặc sự sắp xếp để thực hiện hoặc tổ chức một cái gì đó.

A plan system or arrangement for doing or organizing something.

Ví dụ

The city implemented a new time scheme for public transportation in 2023.

Thành phố đã thực hiện một kế hoạch thời gian mới cho giao thông công cộng vào năm 2023.

The time scheme for community events is not flexible enough for everyone.

Kế hoạch thời gian cho các sự kiện cộng đồng không đủ linh hoạt cho mọi người.

Is the time scheme for social programs effective in improving community engagement?

Kế hoạch thời gian cho các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Time scheme (Verb)

tˈaɪm skˈim
tˈaɪm skˈim
01

Lên kế hoạch, lịch trình, hoặc sắp xếp cho một cái gì đó xảy ra tại một thời điểm cụ thể.

To plan schedule or arrange for something to happen at a particular time.

Ví dụ

We time scheme our community events for better participation and engagement.

Chúng tôi lên kế hoạch thời gian cho các sự kiện cộng đồng để tham gia tốt hơn.

They do not time scheme the meetings effectively, causing confusion among members.

Họ không lên kế hoạch thời gian cho các cuộc họp một cách hiệu quả, gây nhầm lẫn cho các thành viên.

Do you time scheme the social gatherings in your neighborhood regularly?

Bạn có lên kế hoạch thời gian cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố của mình thường xuyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Time scheme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Time scheme

Không có idiom phù hợp