Bản dịch của từ Time scheme trong tiếng Việt
Time scheme

Time scheme (Noun)
Một kế hoạch, hệ thống hoặc sự sắp xếp để thực hiện hoặc tổ chức một cái gì đó.
A plan system or arrangement for doing or organizing something.
The city implemented a new time scheme for public transportation in 2023.
Thành phố đã thực hiện một kế hoạch thời gian mới cho giao thông công cộng vào năm 2023.
The time scheme for community events is not flexible enough for everyone.
Kế hoạch thời gian cho các sự kiện cộng đồng không đủ linh hoạt cho mọi người.
Is the time scheme for social programs effective in improving community engagement?
Kế hoạch thời gian cho các chương trình xã hội có hiệu quả trong việc cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Time scheme (Verb)
We time scheme our community events for better participation and engagement.
Chúng tôi lên kế hoạch thời gian cho các sự kiện cộng đồng để tham gia tốt hơn.
They do not time scheme the meetings effectively, causing confusion among members.
Họ không lên kế hoạch thời gian cho các cuộc họp một cách hiệu quả, gây nhầm lẫn cho các thành viên.
Do you time scheme the social gatherings in your neighborhood regularly?
Bạn có lên kế hoạch thời gian cho các buổi gặp gỡ xã hội trong khu phố của mình thường xuyên không?
"Time scheme" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và quản lý dự án, đề cập đến cách mà thời gian được tổ chức và hiểu biết trong các hoạt động hay sự kiện khác nhau. Trong ngữ cảnh này, "time scheme" có thể chỉ đến lịch trình hoặc khung thời gian mà trong đó các hoạt động được lập kế hoạch. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, "time frame" có thể phổ biến hơn ở Mỹ, biểu thị khái niệm tương tự nhưng nhấn mạnh hơn về khoảng thời gian nhất định.
Thuật ngữ "time scheme" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "time" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "tempus", có nghĩa là "thời gian". "Scheme" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esquema", từ tiếng La Tinh "schema", có nghĩa là "hình dạng, cấu trúc". Kết hợp lại, "time scheme" chỉ đến một cấu trúc hoặc kế hoạch tổ chức thời gian. Khái niệm này đã phát triển từ những nghiên cứu về thời gian trong triết học và khoa học, trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý và lập kế hoạch thời gian hiện đại.
Cụm từ "time scheme" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh cụ thể thường quyết định tính chính xác của việc sử dụng từ. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật hoặc thảo luận về quản lý dự án và lập kế hoạch, "time scheme" có thể được sử dụng để chỉ khung thời gian cho các hoạt động cụ thể. Trong các bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến việc tổ chức hoặc lên lịch thời gian cho các sự kiện hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp