Bản dịch của từ Timeshare trong tiếng Việt
Timeshare

Timeshare (Noun)
Many families enjoy timeshare properties in Florida for summer vacations.
Nhiều gia đình thích sử dụng tài sản timeshare ở Florida cho kỳ nghỉ hè.
Not everyone can afford a timeshare in popular tourist destinations.
Không phải ai cũng có khả năng chi trả cho timeshare ở các điểm du lịch nổi tiếng.
Is a timeshare a good investment for families looking to travel?
Liệu timeshare có phải là một khoản đầu tư tốt cho các gia đình muốn du lịch?
Chương trình "timeshare" đề cập đến quyền sử dụng tài sản nghỉ dưỡng, thường là bất động sản, trong một khoảng thời gian xác định mỗi năm. Mô hình này cho phép nhiều cá nhân chia sẻ chi phí sở hữu và bảo trì tài sản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ "timeshare" được sử dụng tương tự, nhưng ở Anh, thuật ngữ "holiday ownership" cũng phổ biến hơn. Sự khác biệt trong ngữ âm không đáng kể, nhưng cách sử dụng từ có thể thay đổi tùy theo bối cảnh văn hóa.
Từ "timeshare" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "time" và "share", trong đó "time" xuất phát từ từ Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Thuật ngữ này được hình thành vào những năm 1960, phản ánh xu hướng chia sẻ quyền sở hữu tài sản theo thời gian. Ngày nay, "timeshare" chỉ hình thức sở hữu bất động sản nghỉ dưỡng, nơi nhiều cá nhân cùng nhau sử dụng và chi trả cho một khoảng thời gian cụ thể, nhấn mạnh ý tưởng chia sẻ và quản lý tài nguyên hiệu quả.
Từ "timeshare" được sử dụng tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề du lịch và bất động sản. Trong bối cảnh này, từ thường xuất hiện khi thảo luận về các mô hình sở hữu kỳ nghỉ và các khoản đầu tư trong lĩnh vực nghỉ dưỡng. Ngoài ra, "timeshare" còn được ứng dụng trong các cuộc hội thảo, bài viết kinh doanh và quảng cáo, nơi tập trung vào việc chia sẻ quyền sở hữu tài sản giữa nhiều người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp