Bản dịch của từ Ting trong tiếng Việt

Ting

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ting (Noun)

tɪŋ
tˈɪŋ
01

Một âm thanh sắc nét, rõ ràng, chẳng hạn như âm thanh phát ra khi một vật kim loại đập vào kính.

A sharp, clear ringing sound, such as that made when a glass is struck by a metal object.

Ví dụ

The ting of champagne glasses signaled the start of the party.

Âm thanh của ly rượu sâm banh đã báo hiệu bắt đầu bữa tiệc.

The ting of the bell echoed through the room during the event.

Âm thanh của chiếc chuông vang lên khắp phòng trong sự kiện.

The ting of the metal spoon against the teacup was soothing.

Âm thanh của thìa kim loại chạm vào cốc trà làm dịu đi.

Ting (Verb)

tɪŋ
tˈɪŋ
01

Phát ra âm thanh vang, sắc nét, rõ ràng.

Emit a sharp, clear, ringing sound.

Ví dụ

The bell tinged as the wedding ceremony began.

Cái chuông vang lên khi lễ cưới bắt đầu.

Her laughter tinged through the room, spreading joy.

Tiếng cười của cô ấy lan tỏa khắp phòng, mang lại niềm vui.

The phone tinged, signaling a new message had arrived.

Chiếc điện thoại kêu vang, báo hiệu một tin nhắn mới đã đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ting

Không có idiom phù hợp