Bản dịch của từ Ting trong tiếng Việt
Ting

Ting (Noun)
The ting of champagne glasses signaled the start of the party.
Âm thanh của ly rượu sâm banh đã báo hiệu bắt đầu bữa tiệc.
The ting of the bell echoed through the room during the event.
Âm thanh của chiếc chuông vang lên khắp phòng trong sự kiện.
The ting of the metal spoon against the teacup was soothing.
Âm thanh của thìa kim loại chạm vào cốc trà làm dịu đi.
Ting (Verb)
The bell tinged as the wedding ceremony began.
Cái chuông vang lên khi lễ cưới bắt đầu.
Her laughter tinged through the room, spreading joy.
Tiếng cười của cô ấy lan tỏa khắp phòng, mang lại niềm vui.
The phone tinged, signaling a new message had arrived.
Chiếc điện thoại kêu vang, báo hiệu một tin nhắn mới đã đến.
Họ từ
Từ "ting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ âm thanh nhẹ, trong trẻo như tiếng chuông hoặc tiếng kim loại va chạm. Trong ngữ cảnh nói, từ này thường được dùng ở dạng phiên âm /tɪŋ/. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số vùng, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong văn phong không chính thức, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "ting" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ âm thanh nhỏ nhẹ, chói tai. Mặc dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, từ này có thể liên quan đến các từ tiếng Anh cổ, dùng để chỉ âm thanh vang vọng hay lách cách do các vật va chạm với nhau. Hiện nay, "ting" thường được sử dụng để mô tả âm thanh nhẹ nhàng, mang tính chất vui tươi, thể hiện trạng thái cảm xúc tích cực trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "ting" trong ngữ cảnh của bài kiểm tra IELTS không thường xuất hiện, chủ yếu do đây là một từ lóng hoặc âm thanh biểu thị, không thường xuyên được sử dụng trong các bài kiểm tra. Trong các tình huống khác, "ting" thường dùng để diễn đạt âm thanh nhỏ, nhẹ hoặc khi liên quan đến điện thoại thông minh khi có thông báo. Nó cũng được sử dụng trong văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong âm nhạc hoặc trò chơi, để tạo cảm giác vui tươi hoặc thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp