Bản dịch của từ Tink trong tiếng Việt
Tink

Tink (Verb)
She decided to tink her scarf after realizing it was too tight.
Cô ấy quyết định tháo dỡ chiếc khăn sau khi nhận ra nó quá chật.
He did not want to tink his sweater, but it had mistakes.
Anh ấy không muốn tháo dỡ chiếc áo len, nhưng nó có lỗi.
Did you see her tink that beautiful blanket last week?
Bạn có thấy cô ấy tháo dỡ chiếc chăn đẹp đó tuần trước không?
Tink là một động từ trong tiếng Anh, thường diễn tả âm thanh nhẹ nhàng, lanh lảnh, như tiếng chuông hoặc kim loại va chạm nhẹ vào nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hoạt động tạo ra âm thanh trong các tình huống vui vẻ hay châm biếm. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, "tink" cũng được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Từ này không có nhiều biến thể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng đặc biệt chú ý đến ngữ cảnh khi áp dụng.
Từ "tink" có nguồn gốc từ tiếng Anh thế kỷ 16, diễn đạt âm thanh của sự va chạm nhẹ và trong trẻo. R корнь латинский "tincere", có nghĩa là "kêu" hoặc "vang". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và hoạt động, gợi lên hình ảnh những vật thể va chạm, tạo nên âm thanh dễ chịu. Hiện nay, "tink" thường được dùng để mô tả âm thanh nhẹ, tạo cảm giác vui tươi, sống động.
Từ "tink" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "tink" thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ kim loại va chạm nhẹ hoặc các vật thể nhỏ, chẳng hạn như âm thanh từ chìa khóa trong túi. Tuy nhiên, trong các văn bản học thuật hoặc nghiêm túc, từ này ít được sử dụng, vì nó không mang nhiều giá trị ngữ nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp