Bản dịch của từ To be inferred trong tiếng Việt
To be inferred

To be inferred (Verb)
She inferred from his tone that he was not happy.
Cô ấy suy luận từ cách nói của anh ta rằng anh ta không vui.
He did not infer the correct answer from the data provided.
Anh ta không suy luận ra câu trả lời đúng từ dữ liệu được cung cấp.
Did they infer the main idea of the article correctly?
Họ có suy luận đúng ý chính của bài báo không?
To be inferred (Idiom)
Đi đến một quyết định hoặc ý kiến thông qua lý luận và sự hiểu biết.
To arrive at a decision or opinion through reasoning and understanding.
She inferred from his body language that he was upset.
Cô ấy suy luận từ cử chỉ cơ thể của anh ta rằng anh ta buồn.
They did not infer the correct answer from the given information.
Họ không suy luận ra câu trả lời đúng từ thông tin được cung cấp.
Did you infer anything important from the speaker's tone of voice?
Bạn đã suy luận được điều gì quan trọng từ cách diễn đạt của người nói không?
Cụm từ "to be inferred" có nghĩa là "được suy luận" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hay nghiên cứu. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một ý nghĩa và cách viết. "To be inferred" ám chỉ đến việc rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc tình huống mà không cần phải công bố trực tiếp, thể hiện sự liên kết giữa thông tin có sẵn và hiểu biết cá nhân.
Cụm từ "to be inferred" có nguồn gốc từ động từ Latin "inferre", nghĩa là "mang lại" hoặc "đem lại". Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14, mang ý nghĩa diễn đạt sự suy luận từ những thông tin có sẵn. "Infer" thường được sử dụng trong ngữ cảnh logic và triết học để chỉ hành động rút ra kết luận từ các chứng cứ cụ thể. Sự kết nối này phản ánh hiệu ứng từ việc tiếp nhận thông tin và khả năng nhận biết các ý nghĩa ngầm bên trong của chúng.
Cụm từ "to be inferred" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi việc phân tích và suy diễn thông tin là cần thiết. Trong ngữ cảnh học thuật, "to be inferred" thường được dùng để chỉ việc rút ra kết luận từ dữ liệu hoặc văn bản. Ngoài ra, cụm từ này cũng xuất hiện trong các bài thuyết trình hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi mà việc diễn giải thông tin là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp