Bản dịch của từ Toadstool trong tiếng Việt
Toadstool

Toadstool (Noun)
Cơ thể đậu quả mang bào tử của một loại nấm, thường có dạng mũ tròn trên thân cây, đặc biệt là loại nấm được cho là không ăn được hoặc có độc.
The sporebearing fruiting body of a fungus typically in the form of a rounded cap on a stalk especially one that is believed to be inedible or poisonous.
The children found a toadstool in the park.
Các em nhỏ đã tìm thấy một loại nấm độc ở công viên.
The toadstool in the garden was brightly colored but dangerous.
Loại nấm độc trong vườn rất sặc sỡ nhưng nguy hiểm.
She warned him not to touch the toadstool due to toxicity.
Cô ấy cảnh báo anh không nên chạm vào loại nấm độc vì độc tính.
Họ từ
"Toadstool" (tiếng Việt: nấm độc) là thuật ngữ chỉ một loại nấm có hình dạng tương tự như nấm ăn nhưng thường chứa độc tố gây hại cho con người và động vật. Từ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh để chỉ các loại nấm không an toàn khi tiêu thụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "toadstool" không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong phát âm khu vực. Từ này thường được dùng trong lĩnh vực sinh học và y học để phân loại và cảnh báo về sự nguy hiểm của các loại nấm này.
Từ "toadstool" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tadestool", trong đó "tade" có nghĩa là cóc và "stool" có nghĩa là ghế hay chỗ ngồi. Nguyên gốc, từ này được dùng để chỉ các loại nấm độc, đặc biệt là những loài nấm mọc ở những nơi mà cóc sống. Sự kết hợp giữa hình ảnh cóc và nấm đã dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ loại nấm nhấn mạnh tính độc hại, phản ánh sự liên kết giữa tự nhiên và những yếu tố nguy hiểm trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "toadstool" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Trong Writing và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản về sinh học hoặc môi trường. Trong ngữ cảnh chung, "toadstool" thường được dùng để chỉ loại nấm độc hại, được đề cập trong văn học, văn hóa dân gian hoặc các nghiên cứu khoa học về fungi. Từ này thể hiện sự quan tâm tới sinh thái và an toàn thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp