Bản dịch của từ Tofu trong tiếng Việt

Tofu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tofu (Noun)

tˈoʊfu
tˈoʊfu
01

Một chất màu trắng mềm làm từ đậu nành nghiền, được sử dụng chủ yếu trong các món ăn châu á và đồ chay.

A soft white substance made from mashed soya beans used chiefly in asian and vegetarian cooking.

Ví dụ

Tofu is a popular meat substitute in many vegetarian dishes.

Đậu phụ là một lựa chọn thay thế thịt phổ biến trong nhiều món chay.

Some people find the taste of tofu bland and unappetizing.

Một số người thấy hương vị của đậu phụ nhạt nhẽo và không hấp dẫn.

Do you know how to cook tofu to make it flavorful?

Bạn có biết cách nấu đậu phụ để mang lại hương vị ngon?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tofu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] In particular, mushrooms and contain high levels of protein, a kind of nutrient presumably only found in meat, and can therefore be used as a substitute [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019

Idiom with Tofu

Không có idiom phù hợp