Bản dịch của từ Tofu trong tiếng Việt
Tofu

Tofu (Noun)
Tofu is a popular meat substitute in many vegetarian dishes.
Đậu phụ là một lựa chọn thay thế thịt phổ biến trong nhiều món chay.
Some people find the taste of tofu bland and unappetizing.
Một số người thấy hương vị của đậu phụ nhạt nhẽo và không hấp dẫn.
Do you know how to cook tofu to make it flavorful?
Bạn có biết cách nấu đậu phụ để mang lại hương vị ngon?
Đậu phụ, hay còn gọi là đậu hủ, là một sản phẩm thực phẩm từ đậu nành, được chế biến bằng cách đông tụ sữa đậu nành. Thông thường, nó được sử dụng phổ biến trong ẩm thực châu Á và ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu, nhất là trong các bữa ăn chay. Không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác biệt trong từ "tofu". Đậu phụ được coi là nguồn cung cấp protein và chất dinh dưỡng đáng kể cho người tiêu dùng.
Từ "tofu" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "doufu" (豆腐), trong đó "dou" có nghĩa là đậu và "fu" có nghĩa là bột hoặc thịt vụn. Từ này được mượn vào tiếng Anh và các ngôn ngữ khác để chỉ sản phẩm làm từ sữa đậu nành, một nguồn protein thực vật phổ biến. Từ thế kỷ 18, tofu đã được đưa vào ẩm thực phương Tây, phản ánh sự phát triển về nhu cầu thực phẩm chay và dinh dưỡng từ nguồn thực vật trong xu hướng ăn uống hiện đại.
Từ "tofu" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, thường gặp trong phần viết và nói, chủ yếu trong bối cảnh ẩm thực và dinh dưỡng. Trong tài liệu học thuật, "tofu" thường được nhắc đến khi thảo luận về chế độ ăn chay hoặc thực phẩm bao vệ sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực châu Á, đặc biệt là trong các món ăn của Trung Quốc và Nhật Bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
