Bản dịch của từ Tollbooth trong tiếng Việt

Tollbooth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tollbooth (Noun)

tˈoʊlbuɵ
tˈoʊlbuɵ
01

Ki-ốt bên đường nơi người lái xe hoặc người đi bộ phải trả tiền để sử dụng cầu hoặc đường.

A roadside kiosk where drivers or pedestrians must pay to use a bridge or road.

Ví dụ

The tollbooth on Highway 101 charges five dollars for cars.

Cổng thu phí trên Đường cao tốc 101 tính phí năm đô la cho ô tô.

Many drivers avoid the tollbooth to save money on their trips.

Nhiều tài xế tránh cổng thu phí để tiết kiệm tiền cho chuyến đi.

Is the tollbooth open during the holiday season for travelers?

Cổng thu phí có mở cửa trong mùa lễ hội cho du khách không?

02

Một tòa thị chính.

A town hall.

Ví dụ

The local tollbooth hosted a community meeting last Thursday.

Tòa thị chính địa phương đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng thứ Năm vừa qua.

The tollbooth did not provide enough resources for the town's needs.

Tòa thị chính không cung cấp đủ nguồn lực cho nhu cầu của thị trấn.

Is the tollbooth open for public discussions this week?

Tòa thị chính có mở cửa cho các cuộc thảo luận công cộng trong tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tollbooth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tollbooth

Không có idiom phù hợp